(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ historical figure
B2

historical figure

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhân vật lịch sử vĩ nhân lịch sử nhân vật có tầm ảnh hưởng lịch sử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical figure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhân vật lịch sử, người từ quá khứ có tầm quan trọng hoặc nổi tiếng.

Definition (English Meaning)

A person from the past who is important or famous.

Ví dụ Thực tế với 'Historical figure'

  • "Abraham Lincoln is a well-known historical figure in American history."

    "Abraham Lincoln là một nhân vật lịch sử nổi tiếng trong lịch sử Hoa Kỳ."

  • "Nelson Mandela is regarded as an important historical figure in the fight against apartheid."

    "Nelson Mandela được coi là một nhân vật lịch sử quan trọng trong cuộc chiến chống lại chế độ phân biệt chủng tộc."

  • "Many books have been written about this fascinating historical figure."

    "Nhiều cuốn sách đã được viết về nhân vật lịch sử hấp dẫn này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Historical figure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: historical figure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

historical person(nhân vật lịch sử)
historical character(nhân vật lịch sử)

Trái nghĩa (Antonyms)

insignificant person(người không quan trọng)
unknown person(người vô danh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Historical figure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người có ảnh hưởng lớn đến các sự kiện lịch sử, văn hóa hoặc xã hội. Mức độ ảnh hưởng này có thể được công nhận rộng rãi và kéo dài trong một thời gian dài. 'Historical figure' nhấn mạnh vai trò và tác động của cá nhân đó trong bối cảnh lịch sử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

Sử dụng 'about' khi nói về các cuộc thảo luận, bài viết hoặc các tác phẩm khác liên quan đến nhân vật lịch sử đó. Ví dụ: 'The book is about a famous historical figure'. Sử dụng 'of' để chỉ phẩm chất hoặc đặc điểm của nhân vật lịch sử đó. Ví dụ: 'He is a historical figure of great importance'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical figure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)