(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ histrionically
C1

histrionically

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách cường điệu một cách làm bộ một cách kịch tính thái quá ra vẻ kịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Histrionically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách quá kịch tính, cường điệu, hoặc mang tính sân khấu.

Definition (English Meaning)

In an overly dramatic or theatrical manner.

Ví dụ Thực tế với 'Histrionically'

  • "He waved his arms histrionically as he delivered his speech."

    "Anh ta vung tay một cách cường điệu khi đọc bài diễn văn."

  • "She sobbed histrionically, hoping to gain sympathy."

    "Cô ta khóc lóc một cách giả tạo, hy vọng nhận được sự thương hại."

  • "The actor played the scene histrionically, much to the director's dismay."

    "Diễn viên diễn cảnh đó một cách cường điệu, khiến đạo diễn thất vọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Histrionically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: histrionically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn học Sân khấu

Ghi chú Cách dùng 'Histrionically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này ám chỉ một cách thể hiện cảm xúc hoặc hành vi được khuếch đại quá mức, thường để thu hút sự chú ý. Nó mang sắc thái tiêu cực, cho thấy sự thiếu chân thành và có mục đích tạo ấn tượng giả tạo. Khác với 'dramatically' (một cách kịch tính) đơn thuần, 'histrionically' nhấn mạnh vào sự phô trương và thiếu tự nhiên. Ví dụ, một người có thể khóc 'dramatically' (kịch tính) vì thực sự buồn, nhưng khóc 'histrionically' (một cách kịch tính thái quá) để gây sự chú ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Histrionically'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)