(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hitting
B1

hitting

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang đánh việc đánh đánh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hitting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đánh, đập hoặc va vào ai đó hoặc cái gì đó một cách mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

The act of striking someone or something forcefully.

Ví dụ Thực tế với 'Hitting'

  • "He was hitting the nail with a hammer."

    "Anh ấy đang đóng đinh bằng búa."

  • "The boxer was hitting his opponent repeatedly."

    "Võ sĩ liên tục đấm đối thủ của mình."

  • "Hitting the brakes, the car stopped just in time."

    "Dẫm phanh, chiếc xe dừng lại vừa kịp lúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hitting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: hit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Ghi chú Cách dùng 'Hitting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng V-ing của động từ 'hit', thường được sử dụng trong thì tiếp diễn để diễn tả hành động đang xảy ra hoặc như một danh động từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at with

hitting at: cố gắng đánh ai đó hoặc cái gì đó; hitting with: đánh bằng cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hitting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)