hitting
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hitting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động đánh, đập hoặc va vào ai đó hoặc cái gì đó một cách mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
The act of striking someone or something forcefully.
Ví dụ Thực tế với 'Hitting'
-
"He was hitting the nail with a hammer."
"Anh ấy đang đóng đinh bằng búa."
-
"The boxer was hitting his opponent repeatedly."
"Võ sĩ liên tục đấm đối thủ của mình."
-
"Hitting the brakes, the car stopped just in time."
"Dẫm phanh, chiếc xe dừng lại vừa kịp lúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hitting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Hitting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng V-ing của động từ 'hit', thường được sử dụng trong thì tiếp diễn để diễn tả hành động đang xảy ra hoặc như một danh động từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
hitting at: cố gắng đánh ai đó hoặc cái gì đó; hitting with: đánh bằng cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hitting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.