hold your ground
Idiom (Thành ngữ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hold your ground'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giữ vững lập trường, không thay đổi ý kiến hoặc vị trí của bạn trong một cuộc tranh luận hoặc thảo luận; kiên quyết bảo vệ quan điểm.
Definition (English Meaning)
To refuse to change your opinion or position in an argument or discussion.
Ví dụ Thực tế với 'Hold your ground'
-
"Despite the criticism, she held her ground and refused to apologize."
"Mặc dù bị chỉ trích, cô ấy vẫn giữ vững lập trường và từ chối xin lỗi."
-
"The union is holding its ground in the pay dispute."
"Công đoàn đang giữ vững lập trường của mình trong tranh chấp về lương."
-
"We need to hold our ground and fight for what we believe in."
"Chúng ta cần giữ vững lập trường và đấu tranh cho những gì chúng ta tin tưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hold your ground'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hold
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hold your ground'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thành ngữ này thường được sử dụng để diễn tả sự quyết tâm bảo vệ ý kiến hoặc vị trí của mình, đặc biệt khi đối mặt với sự phản đối hoặc áp lực. Nó nhấn mạnh sự kiên định và không nhượng bộ. Khác với 'stand your ground', có thể liên quan đến tự vệ, 'hold your ground' tập trung hơn vào tranh luận và bảo vệ ý kiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hold your ground'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will hold his ground no matter what.
|
Anh ấy sẽ giữ vững lập trường của mình cho dù có chuyện gì xảy ra. |
| Phủ định |
Never have I seen him hold his ground so firmly against such opposition.
|
Chưa bao giờ tôi thấy anh ấy giữ vững lập trường của mình một cách kiên định như vậy trước sự phản đối như vậy. |
| Nghi vấn |
Should he hold his ground, will they respect him more?
|
Nếu anh ấy giữ vững lập trường, liệu họ có tôn trọng anh ấy hơn không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weaker team used to hold their ground better when they had a home advantage.
|
Đội yếu hơn thường giữ vững vị trí tốt hơn khi họ có lợi thế sân nhà. |
| Phủ định |
He didn't use to hold his ground in arguments, but now he's much more assertive.
|
Anh ấy đã từng không giữ vững lập trường trong các cuộc tranh luận, nhưng giờ anh ấy quyết đoán hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
Did she use to hold her ground against the company's policies?
|
Cô ấy đã từng giữ vững lập trường chống lại các chính sách của công ty phải không? |