remain steadfast
Cụm động từ (phrasal verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remain steadfast'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiếp tục kiên định với niềm tin hoặc hành động của bạn; giữ vững quyết tâm và không dao động.
Definition (English Meaning)
To continue to be firm in your beliefs or actions; to stay resolute and unwavering.
Ví dụ Thực tế với 'Remain steadfast'
-
"Despite facing numerous challenges, she remained steadfast in her commitment to social justice."
"Mặc dù đối mặt với nhiều thử thách, cô ấy vẫn kiên định với cam kết của mình đối với công bằng xã hội."
-
"The company remained steadfast in its decision to invest in renewable energy."
"Công ty vẫn kiên định với quyết định đầu tư vào năng lượng tái tạo."
-
"He remained steadfast even under intense pressure from his critics."
"Anh ấy vẫn kiên định ngay cả khi chịu áp lực lớn từ những người chỉ trích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remain steadfast'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: remain
- Adjective: steadfast
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remain steadfast'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'remain steadfast' nhấn mạnh sự liên tục và kiên trì trong việc duy trì một quan điểm, lập trường hoặc cam kết nào đó. Nó thường được sử dụng trong các tình huống khó khăn, đòi hỏi sự can đảm và quyết tâm. Khác với 'stay strong' (giữ vững tinh thần) vốn mang tính tổng quát, 'remain steadfast' tập trung vào sự kiên định về mặt ý chí và hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'remain steadfast' đi với giới từ 'in', nó thường chỉ sự kiên định trong một lĩnh vực hoặc niềm tin cụ thể (e.g., remain steadfast in one's beliefs). 'To' thường chỉ sự kiên định đối với một mục tiêu hoặc nguyên tắc (e.g., remain steadfast to the cause). 'Towards' ít phổ biến hơn, nhưng có thể diễn tả sự kiên định hướng tới một kết quả nào đó (e.g., remain steadfast towards achieving peace).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remain steadfast'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team remained steadfast in their commitment to the project, despite facing numerous obstacles.
|
Đội đã giữ vững cam kết của mình đối với dự án, mặc dù phải đối mặt với nhiều trở ngại. |
| Phủ định |
She did not remain steadfast in her belief that the company would recover.
|
Cô ấy đã không giữ vững niềm tin của mình rằng công ty sẽ phục hồi. |
| Nghi vấn |
Did the soldiers remain steadfast in their duty, even under heavy fire?
|
Những người lính có giữ vững nhiệm vụ của mình không, ngay cả khi dưới hỏa lực mạnh? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Despite facing many challenges, she remained steadfast in her commitment to her goals.
|
Mặc dù phải đối mặt với nhiều thử thách, cô ấy vẫn kiên định với cam kết của mình đối với các mục tiêu của cô ấy. |
| Phủ định |
He did not remain steadfast in his beliefs when confronted with new evidence.
|
Anh ấy đã không giữ vững niềm tin của mình khi đối mặt với bằng chứng mới. |
| Nghi vấn |
Will the company remain steadfast in its decision to invest in renewable energy?
|
Liệu công ty có giữ vững quyết định đầu tư vào năng lượng tái tạo không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He remained more steadfast than his colleagues during the crisis.
|
Anh ấy vẫn kiên định hơn các đồng nghiệp của mình trong suốt cuộc khủng hoảng. |
| Phủ định |
She did not remain as steadfast as she had promised.
|
Cô ấy đã không giữ vững lập trường như cô ấy đã hứa. |
| Nghi vấn |
Did they remain the most steadfast supporters of the cause?
|
Liệu họ có phải là những người ủng hộ kiên định nhất cho mục tiêu này không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish she had remained steadfast in her beliefs, despite the pressure.
|
Tôi ước cô ấy đã giữ vững niềm tin của mình, bất chấp áp lực. |
| Phủ định |
If only he hadn't wished the company remained steadfast to its old methods; innovation is key to growth.
|
Giá mà anh ấy không ước công ty giữ vững các phương pháp cũ; đổi mới là chìa khóa để phát triển. |
| Nghi vấn |
Do you wish they would remain steadfast in their commitment to environmental protection, even if it costs more?
|
Bạn có ước họ sẽ giữ vững cam kết bảo vệ môi trường, ngay cả khi tốn kém hơn không? |