grasps
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grasps'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nắm chặt, giữ chặt.
Ví dụ Thực tế với 'Grasps'
-
"He grasped the rope tightly."
"Anh ấy nắm chặt sợi dây."
-
"He grasps the importance of education."
"Anh ấy hiểu được tầm quan trọng của giáo dục."
-
"The baby grasped my finger."
"Em bé nắm lấy ngón tay tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grasps'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: grasp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grasps'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ hành động nắm bắt vật lý bằng tay. Ngoài ra, còn được dùng để chỉ sự hiểu biết một vấn đề nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
grasp at: cố gắng nắm bắt (cả nghĩa đen và nghĩa bóng). grasp with: nắm giữ bằng (cái gì đó)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grasps'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.