(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grasps
B2

grasps

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nắm bắt hiểu thấu lĩnh hội nắm chặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grasps'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nắm chặt, giữ chặt.

Definition (English Meaning)

To seize and hold firmly.

Ví dụ Thực tế với 'Grasps'

  • "He grasped the rope tightly."

    "Anh ấy nắm chặt sợi dây."

  • "He grasps the importance of education."

    "Anh ấy hiểu được tầm quan trọng của giáo dục."

  • "The baby grasped my finger."

    "Em bé nắm lấy ngón tay tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grasps'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

misunderstand(hiểu sai)
release(thả ra)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Grasps'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ hành động nắm bắt vật lý bằng tay. Ngoài ra, còn được dùng để chỉ sự hiểu biết một vấn đề nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at with

grasp at: cố gắng nắm bắt (cả nghĩa đen và nghĩa bóng). grasp with: nắm giữ bằng (cái gì đó)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grasps'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)