(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ possesses
B2

possesses

Động từ (Ngôi thứ ba số ít)

Nghĩa tiếng Việt

sở hữu nắm giữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Possesses'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng thức ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn của động từ 'possess': sở hữu, có.

Definition (English Meaning)

Third-person singular simple present indicative form of possess: to have as belonging to one; to own.

Ví dụ Thực tế với 'Possesses'

  • "She possesses a rare talent for music."

    "Cô ấy sở hữu một tài năng âm nhạc hiếm có."

  • "The company possesses significant assets."

    "Công ty sở hữu những tài sản đáng kể."

  • "The museum possesses a valuable collection of artifacts."

    "Bảo tàng sở hữu một bộ sưu tập hiện vật có giá trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Possesses'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

owns(sở hữu)
has(có)
holds(nắm giữ)

Trái nghĩa (Antonyms)

lacks(thiếu)
needs(cần)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Possesses'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Possesses' được dùng khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) ở thì hiện tại đơn. Nó nhấn mạnh quyền sở hữu hoặc khả năng kiểm soát một cái gì đó. So với 'have', 'possess' mang tính trang trọng và chính thức hơn. Ví dụ, thay vì nói 'He has a car', có thể nói 'He possesses a car' để nhấn mạnh quyền sở hữu của anh ta.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'Possess of' được dùng để chỉ việc sở hữu phẩm chất, đặc điểm. Ví dụ: 'She possesses great intelligence.' 'Possessed with' (mặc dù ít phổ biến hơn khi dùng với nghĩa 'sở hữu') thường được dùng để chỉ việc bị ám ảnh hoặc bị chi phối bởi một ý tưởng, cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: 'He was possessed with a desire for revenge.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Possesses'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)