holiday camp
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Holiday camp'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu nghỉ mát nơi mọi người ở trong các cabin hoặc các tòa nhà đơn giản khác trong kỳ nghỉ của họ, và nơi cung cấp các hoạt động giải trí.
Definition (English Meaning)
A place where people stay in cabins or other simple buildings during their holiday, and where entertainment is provided.
Ví dụ Thực tế với 'Holiday camp'
-
"We spent our summer holiday at a holiday camp in Cornwall."
"Chúng tôi đã trải qua kỳ nghỉ hè của mình tại một khu nghỉ mát ở Cornwall."
-
"The holiday camp offers a variety of activities for children and adults."
"Khu nghỉ mát cung cấp nhiều hoạt động khác nhau cho trẻ em và người lớn."
-
"Holiday camps were particularly popular in the mid-20th century."
"Các khu nghỉ mát đặc biệt phổ biến vào giữa thế kỷ 20."
Từ loại & Từ liên quan của 'Holiday camp'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: holiday camp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Holiday camp'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Holiday camp thường mang ý nghĩa về một kỳ nghỉ bình dân, giá cả phải chăng, với nhiều hoạt động vui chơi giải trí được tổ chức sẵn. Khác với 'resort' (khu nghỉ dưỡng) thường sang trọng hơn và 'hotel' (khách sạn) chỉ đơn thuần là nơi ở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at' thường được sử dụng để chỉ vị trí cụ thể: 'We stayed at a holiday camp near the beach.' ('Chúng tôi đã ở một khu nghỉ mát gần bãi biển.') 'in' có thể được sử dụng để chỉ việc ở bên trong khu nghỉ mát: 'There were many activities in the holiday camp.' ('Có rất nhiều hoạt động trong khu nghỉ mát.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Holiday camp'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been considering opening a holiday camp before the economic downturn hit.
|
Họ đã cân nhắc việc mở một khu cắm trại nghỉ dưỡng trước khi suy thoái kinh tế ập đến. |
| Phủ định |
She hadn't been planning on working at the holiday camp all summer; it was just a temporary job.
|
Cô ấy đã không có kế hoạch làm việc tại khu cắm trại nghỉ dưỡng cả mùa hè; đó chỉ là một công việc tạm thời. |
| Nghi vấn |
Had he been researching the holiday camp industry for very long before he decided to invest?
|
Anh ấy đã nghiên cứu ngành khu cắm trại nghỉ dưỡng được bao lâu trước khi quyết định đầu tư? |