home education
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Home education'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giáo dục trẻ em tại nhà, thường là bởi cha mẹ nhưng đôi khi bởi gia sư.
Definition (English Meaning)
The education of children at home, typically by parents but sometimes by tutors.
Ví dụ Thực tế với 'Home education'
-
"Many parents choose home education for their children because they believe it provides a more personalized learning experience."
"Nhiều bậc cha mẹ chọn giáo dục tại nhà cho con cái vì họ tin rằng nó mang lại trải nghiệm học tập cá nhân hóa hơn."
-
"Home education is becoming increasingly popular worldwide."
"Giáo dục tại nhà đang ngày càng trở nên phổ biến trên toàn thế giới."
-
"The benefits of home education include a flexible schedule and individualized attention."
"Lợi ích của giáo dục tại nhà bao gồm lịch trình linh hoạt và sự quan tâm cá nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Home education'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: home education
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Home education'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Home education" nhấn mạnh việc học tập diễn ra tại môi trường gia đình, thay vì trường học truyền thống. Thường được thực hiện bởi cha mẹ hoặc người giám hộ, đôi khi có sự hỗ trợ của gia sư hoặc các chương trình học từ xa. Khác với "homeschooling" (một từ đồng nghĩa) ở chỗ "home education" có thể mang sắc thái rộng hơn, bao gồm cả việc học tập phi chính thức tại nhà.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in home education": nhấn mạnh địa điểm học tập là ở nhà. "for home education": chỉ mục đích của việc chuẩn bị hoặc cung cấp các nguồn lực cho giáo dục tại nhà.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Home education'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.