institutional education
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Institutional education'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giáo dục được thực hiện trong một môi trường có cấu trúc và được công nhận chính thức, chẳng hạn như trường học, cao đẳng hoặc đại học.
Definition (English Meaning)
Education that takes place within a structured and formally recognized setting, such as a school, college, or university.
Ví dụ Thực tế với 'Institutional education'
-
"Institutional education provides students with a structured curriculum and qualified teachers."
"Giáo dục chính quy cung cấp cho học sinh một chương trình học có cấu trúc và giáo viên có trình độ."
-
"Access to institutional education is essential for social mobility."
"Tiếp cận với giáo dục chính quy là điều cần thiết cho sự dịch chuyển xã hội."
-
"Many argue that institutional education needs to adapt to the changing needs of the 21st century."
"Nhiều người cho rằng giáo dục chính quy cần phải thích ứng với những nhu cầu thay đổi của thế kỷ 21."
Từ loại & Từ liên quan của 'Institutional education'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Institutional education'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến việc giáo dục diễn ra trong một tổ chức có quy củ, có hệ thống và được công nhận về mặt pháp lý. Nó thường đối lập với giáo dục tại nhà (homeschooling) hoặc tự học (self-education). 'Institutional' ở đây nhấn mạnh tính chính thống, có tổ chức của nền giáo dục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ và ‘within’ đều có thể được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc bối cảnh mà giáo dục diễn ra. Ví dụ: 'institutional education in a university' (giáo dục chính quy tại một trường đại học), 'institutional education within the public school system' (giáo dục chính quy trong hệ thống trường công lập).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Institutional education'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.