honest dealing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Honest dealing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi công bằng và trung thực trong kinh doanh hoặc các giao dịch khác.
Definition (English Meaning)
Fair and truthful conduct in business or other transactions.
Ví dụ Thực tế với 'Honest dealing'
-
"The company's reputation is built on honest dealing with its clients."
"Danh tiếng của công ty được xây dựng dựa trên sự giao dịch trung thực với khách hàng."
-
"Honest dealing is essential for long-term business success."
"Giao dịch trung thực là điều cần thiết cho sự thành công kinh doanh lâu dài."
-
"Customers appreciate companies that prioritize honest dealing."
"Khách hàng đánh giá cao các công ty ưu tiên giao dịch trung thực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Honest dealing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: deal
- Adjective: honest
- Adverb: honestly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Honest dealing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Honest dealing" nhấn mạnh tính minh bạch và đáng tin cậy trong mọi hành động và lời nói. Nó bao hàm việc tránh gian lận, lừa dối và đối xử công bằng với tất cả các bên liên quan. Khác với "fair trade" (thương mại công bằng), "honest dealing" tập trung vào bản chất trung thực của giao dịch, không nhất thiết liên quan đến các tiêu chuẩn xã hội hoặc môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In honest dealing’: chỉ ra phạm vi hoặc lĩnh vực áp dụng (ví dụ: in honest dealing with customers). ‘With honest dealing’: nhấn mạnh mối quan hệ giữa các bên tham gia (ví dụ: building trust with honest dealing).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Honest dealing'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We appreciate dealing honestly with our customers.
|
Chúng tôi đánh giá cao việc giao dịch trung thực với khách hàng của mình. |
| Phủ định |
They avoid dealing dishonestly in any business transaction.
|
Họ tránh giao dịch không trung thực trong bất kỳ giao dịch kinh doanh nào. |
| Nghi vấn |
Is dealing honestly essential for building long-term trust?
|
Có phải giao dịch trung thực là điều cần thiết để xây dựng lòng tin lâu dài không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a company deals honestly, it gains the trust of its customers.
|
Nếu một công ty giao dịch trung thực, nó sẽ có được sự tin tưởng của khách hàng. |
| Phủ định |
If a business doesn't prioritize honest dealing, it doesn't build a strong reputation.
|
Nếu một doanh nghiệp không ưu tiên giao dịch trung thực, nó không xây dựng được danh tiếng vững chắc. |
| Nghi vấn |
If a salesperson deals honestly, does he or she build long-term relationships?
|
Nếu một nhân viên bán hàng giao dịch trung thực, người đó có xây dựng được mối quan hệ lâu dài không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she always dealt honestly in her business.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy luôn giao dịch một cách trung thực trong công việc kinh doanh của mình. |
| Phủ định |
He told me that he did not believe they dealt honestly with their customers.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không tin họ giao dịch trung thực với khách hàng của họ. |
| Nghi vấn |
She asked if they had dealt honestly with her.
|
Cô ấy hỏi liệu họ có giao dịch trung thực với cô ấy không. |