(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fair practice
B2

fair practice

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thực hành công bằng hoạt động công bằng phương thức công bằng lề lối công bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fair practice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hành động hoặc hành vi được coi là công bằng, bình đẳng và đạo đức trong một bối cảnh hoặc ngành cụ thể.

Definition (English Meaning)

Actions or behaviors that are considered just, equitable, and ethical in a particular context or industry.

Ví dụ Thực tế với 'Fair practice'

  • "The company is committed to fair practice in all its dealings."

    "Công ty cam kết thực hành công bằng trong tất cả các giao dịch của mình."

  • "Ensuring fair practice in recruitment is crucial for diversity."

    "Đảm bảo thực hành công bằng trong tuyển dụng là rất quan trọng cho sự đa dạng."

  • "The code of conduct outlines fair practice guidelines for all employees."

    "Quy tắc ứng xử vạch ra các hướng dẫn thực hành công bằng cho tất cả nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fair practice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Fair practice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, pháp luật, hoặc các quy trình tổ chức để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự công bằng và minh bạch. 'Fair practice' khác với 'good practice' ở chỗ nó tập trung vào tính công bằng, trong khi 'good practice' tập trung vào hiệu quả và chất lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in' được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề mà 'fair practice' được áp dụng (ví dụ: 'fair practice in marketing'). 'within' được dùng để chỉ phạm vi áp dụng trong một tổ chức hoặc hệ thống (ví dụ: 'fair practice within the company').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fair practice'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)