(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ honey trap
C1

honey trap

noun

Nghĩa tiếng Việt

bẫy tình mỹ nhân kế kế mỹ nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Honey trap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống trong đó một người bị quyến rũ hoặc dụ dỗ vào một vị trí thỏa hiệp để thu thập thông tin hoặc gây ảnh hưởng.

Definition (English Meaning)

A situation in which a person is seduced or lured into a compromising position in order to gain information or exert influence.

Ví dụ Thực tế với 'Honey trap'

  • "She was used as a honey trap to extract information from the diplomat."

    "Cô ấy đã bị lợi dụng như một cái bẫy tình ái để moi thông tin từ nhà ngoại giao."

  • "The intelligence agency used a honey trap to gain access to the enemy's plans."

    "Cơ quan tình báo đã sử dụng một cái bẫy tình ái để tiếp cận các kế hoạch của đối phương."

  • "He fell victim to a honey trap and divulged sensitive information."

    "Anh ta đã trở thành nạn nhân của một cái bẫy tình ái và tiết lộ thông tin nhạy cảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Honey trap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: honey trap
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

entrapment(sự gài bẫy) seduction(sự quyến rũ)
honey pot(bẫy ngọt (trong an ninh mạng))

Trái nghĩa (Antonyms)

honest relationship(mối quan hệ chân thật)
trust(sự tin tưởng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tình báo Chính trị Quan hệ quốc tế Tội phạm

Ghi chú Cách dùng 'Honey trap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tình báo, gián điệp, hoặc các hoạt động chính trị. Nó hàm ý sự lừa dối và lợi dụng tình cảm hoặc ham muốn của một người để đạt được mục đích bí mật. 'Honey trap' nhấn mạnh vào việc sử dụng sự quyến rũ để dụ dỗ nạn nhân, khác với các hình thức khai thác thông tin khác mà có thể dựa trên các mối quan hệ đã có từ trước hoặc các phương pháp kỹ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into as

In: 'involved in a honey trap operation'.
Into: 'lured into a honey trap'.
As: 'used as a honey trap'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Honey trap'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He fell into a honey trap, didn't he?
Anh ấy đã sập bẫy tình, phải không?
Phủ định
They didn't suspect it was a honey trap, did they?
Họ đã không nghi ngờ đó là một cái bẫy tình, phải không?
Nghi vấn
A honey trap is dangerous, isn't it?
Bẫy tình rất nguy hiểm, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)