seduced
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seduced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ của 'seduce': Quyến rũ ai đó vào hoạt động tình dục; thu hút ai đó một cách mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
Past participle of 'seduce': To entice someone into sexual activity; to attract someone powerfully.
Ví dụ Thực tế với 'Seduced'
-
"She was seduced into a life of crime by the promise of easy money."
"Cô ấy đã bị dụ dỗ vào con đường tội phạm bởi lời hứa về tiền bạc dễ dàng."
-
"She felt seduced by the beauty of the Italian countryside."
"Cô ấy cảm thấy bị quyến rũ bởi vẻ đẹp của vùng nông thôn Ý."
-
"Many young people are seduced by the glamour of city life."
"Nhiều người trẻ bị quyến rũ bởi sự hào nhoáng của cuộc sống thành thị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seduced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: seduce
- Adjective: seductive
- Adverb: seductively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seduced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi được sử dụng ở dạng bị động, 'seduced' thường mang ý nghĩa rằng ai đó đã bị dụ dỗ hoặc quyến rũ, thường với hàm ý không hoàn toàn tự nguyện hoặc bị lừa gạt. So sánh với 'attracted', 'seduced' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự quyến rũ và dụ dỗ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Seduced into' ám chỉ việc bị dụ dỗ vào một hành động cụ thể. 'Seduced by' ám chỉ việc bị quyến rũ bởi một phẩm chất hoặc sự hấp dẫn nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seduced'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tried to seduce her with promises of wealth, but she saw through his lies.
|
Anh ta cố gắng quyến rũ cô ấy bằng những lời hứa về sự giàu có, nhưng cô ấy đã nhìn thấu những lời dối trá của anh ta. |
| Phủ định |
She chose not to be seduced by his charm, recognizing the emptiness behind his words.
|
Cô ấy đã chọn không bị quyến rũ bởi sự quyến rũ của anh ta, nhận ra sự trống rỗng đằng sau những lời nói của anh ta. |
| Nghi vấn |
Why would anyone want to be seduced by such empty flattery?
|
Tại sao ai đó lại muốn bị quyến rũ bởi những lời tâng bốc rỗng tuếch như vậy? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he hadn't been so naive, he wouldn't be seduced by her seductive offer now.
|
Nếu anh ấy không quá ngây thơ, bây giờ anh ấy đã không bị dụ dỗ bởi lời đề nghị quyến rũ của cô ấy. |
| Phủ định |
If she weren't so busy, she would have seduced him into investing in her company last year.
|
Nếu cô ấy không quá bận rộn, năm ngoái cô ấy đã dụ dỗ anh ấy đầu tư vào công ty của mình rồi. |
| Nghi vấn |
If you had known how dangerous it was, would you be seduced by the idea of traveling alone?
|
Nếu bạn biết nó nguy hiểm đến mức nào, bạn có bị quyến rũ bởi ý tưởng du lịch một mình không? |