honeymoon
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Honeymoon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuần trăng mật, kỳ nghỉ của cặp vợ chồng mới cưới sau đám cưới.
Ví dụ Thực tế với 'Honeymoon'
-
"They went to Hawaii for their honeymoon."
"Họ đã đến Hawaii hưởng tuần trăng mật."
-
"The couple is planning their honeymoon to the Maldives."
"Cặp đôi đang lên kế hoạch cho tuần trăng mật của họ ở Maldives."
-
"Their honeymoon period was short-lived."
"Giai đoạn trăng mật của họ ngắn chẳng tày gang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Honeymoon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: honeymoon
- Verb: honeymoon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Honeymoon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường là một chuyến đi lãng mạn đến một địa điểm đặc biệt. Nhấn mạnh vào thời gian dành cho nhau sau những căng thẳng của việc chuẩn bị đám cưới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: Dùng để chỉ việc đang trong tuần trăng mật (e.g., 'They are on their honeymoon.'). for: Dùng để chỉ mục đích của tuần trăng mật (e.g., 'They went to Italy for their honeymoon.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Honeymoon'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They used to honeymoon in Europe every year before they had children.
|
Họ từng đi hưởng tuần trăng mật ở Châu Âu mỗi năm trước khi có con. |
| Phủ định |
She didn't use to want a traditional honeymoon, but now she does.
|
Cô ấy đã từng không muốn một kỳ trăng mật truyền thống, nhưng bây giờ cô ấy lại muốn. |
| Nghi vấn |
Did they use to go on a honeymoon after every anniversary?
|
Họ có từng đi hưởng tuần trăng mật sau mỗi dịp kỷ niệm ngày cưới không? |