(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ host-guest chemistry
C1

host-guest chemistry

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hóa học chủ-khách hóa học vật chủ-khách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Host-guest chemistry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lĩnh vực của hóa học nghiên cứu các tương tác giữa một phân tử hoặc ion 'chủ' (host), có một khoang hoặc vị trí liên kết, và một phân tử hoặc ion 'khách' (guest), phù hợp với khoang hoặc vị trí đó.

Definition (English Meaning)

A field of chemistry that studies the interactions between a 'host' molecule or ion, which has a cavity or binding site, and a 'guest' molecule or ion, which fits into that cavity or site.

Ví dụ Thực tế với 'Host-guest chemistry'

  • "Host-guest chemistry plays a vital role in the development of selective sensors and catalysts."

    "Hóa học chủ-khách đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của các cảm biến và chất xúc tác có tính chọn lọc."

  • "The principles of host-guest chemistry are used to design drug delivery systems."

    "Các nguyên tắc của hóa học chủ-khách được sử dụng để thiết kế các hệ thống phân phối thuốc."

  • "Research in host-guest chemistry has led to the development of new materials with unique properties."

    "Nghiên cứu trong hóa học chủ-khách đã dẫn đến sự phát triển của các vật liệu mới với các đặc tính độc đáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Host-guest chemistry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: host-guest chemistry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

molecular recognition(nhận diện phân tử)
molecular encapsulation(bao bọc phân tử)
self-assembly(tự lắp ráp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Khoa học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Host-guest chemistry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả sự liên kết và nhận biết phân tử, tương tự như một chìa khóa và ổ khóa. Nó thường liên quan đến việc thiết kế các phân tử chủ tổng hợp để liên kết chọn lọc với các phân tử khách cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between in with

* **between:** Diễn tả mối quan hệ tương tác giữa host và guest (ví dụ: the chemistry *between* a host and a guest).
* **in:** Thường dùng để chỉ vị trí của guest nằm trong host (ví dụ: the guest *in* the host molecule).
* **with:** Diễn tả sự tương tác hoặc liên kết với (ví dụ: the host molecule interacting *with* the guest molecule).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Host-guest chemistry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)