hotness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hotness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất nóng; nhiệt độ cao.
Definition (English Meaning)
The quality of being hot; high temperature.
Ví dụ Thực tế với 'Hotness'
-
"The hotness of the desert sun was almost unbearable."
"Độ nóng của mặt trời sa mạc gần như không thể chịu nổi."
-
"The hotness of the coffee burned my tongue."
"Độ nóng của cà phê làm bỏng lưỡi tôi."
-
"He was stunned by her hotness."
"Anh ta choáng váng trước vẻ nóng bỏng của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hotness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hotness
- Adjective: hot
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hotness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ mức độ nóng, có thể dùng cho cả vật chất (thời tiết, thức ăn) và trừu tượng (sự hấp dẫn). Thường dùng để chỉ nhiệt độ cao hơn 'warmth', nhưng không nhất thiết phải là 'scorching' hay 'burning'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của cái nóng. Ví dụ: 'the hotness of the sun' (độ nóng của mặt trời).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hotness'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the hotness of this summer is unbearable!
|
Chà, cái nóng của mùa hè này thật không thể chịu nổi! |
| Phủ định |
Goodness, the food isn't hot enough for me.
|
Trời ạ, món ăn này không đủ nóng đối với tôi. |
| Nghi vấn |
My gosh, is that chili pepper hot?
|
Ôi trời ơi, quả ớt đó có cay không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sun were not so hot, we would go to the beach.
|
Nếu mặt trời không quá nóng, chúng ta sẽ đi biển. |
| Phủ định |
If the weather wasn't so hot, I wouldn't stay inside all day.
|
Nếu thời tiết không quá nóng, tôi sẽ không ở trong nhà cả ngày. |
| Nghi vấn |
Would you enjoy the hike more if the temperature weren't so hot?
|
Bạn có thích chuyến đi bộ đường dài hơn không nếu nhiệt độ không quá nóng? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hotness of the desert sun surpassed anything I had ever experienced.
|
Sức nóng của mặt trời sa mạc vượt xa bất cứ điều gì tôi từng trải qua. |
| Phủ định |
Never had I felt such hotness as during that heatwave.
|
Chưa bao giờ tôi cảm thấy nóng bức đến thế như trong đợt nắng nóng đó. |
| Nghi vấn |
Should it get any hotter, we will have to move inside.
|
Nếu trời nóng hơn nữa, chúng ta sẽ phải di chuyển vào trong nhà. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The room is heated to maintain the hotness desired for the sauna.
|
Căn phòng được làm nóng để duy trì độ nóng mong muốn cho phòng xông hơi. |
| Phủ định |
The metal was not heated enough, so the hotness wasn't achieved.
|
Kim loại không được nung nóng đủ, vì vậy độ nóng không đạt được. |
| Nghi vấn |
Was the food heated to a safe level of hotness to prevent bacteria growth?
|
Thức ăn đã được làm nóng đến độ nóng an toàn để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun's hotness made it unbearable to stay outside for long.
|
Độ nóng của mặt trời khiến cho việc ở ngoài trời lâu trở nên không thể chịu đựng được. |
| Phủ định |
The stove's hotness isn't enough to boil the water quickly.
|
Độ nóng của bếp không đủ để đun sôi nước một cách nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Is the desert's hotness too much for you?
|
Độ nóng của sa mạc có quá sức chịu đựng đối với bạn không? |