(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sexiness
B2

sexiness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự quyến rũ vẻ gợi cảm sức hấp dẫn giới tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sức quyến rũ về mặt giới tính; mức độ mà ai đó hoặc điều gì đó khơi gợi ham muốn hoặc sự quan tâm về tình dục.

Definition (English Meaning)

The quality of being sexually attractive or appealing; the degree to which someone or something evokes sexual desire or interest.

Ví dụ Thực tế với 'Sexiness'

  • "Her confidence added to her sexiness."

    "Sự tự tin của cô ấy làm tăng thêm vẻ quyến rũ."

  • "The sexiness of the car's design was undeniable."

    "Vẻ quyến rũ trong thiết kế của chiếc xe là không thể phủ nhận."

  • "She exuded a natural sexiness that captivated everyone."

    "Cô ấy toát ra vẻ quyến rũ tự nhiên thu hút mọi người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sexiness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sexiness
  • Adjective: sexy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Văn hóa đại chúng

Ghi chú Cách dùng 'Sexiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sexiness thường đề cập đến một phẩm chất, một trạng thái, hoặc một đặc điểm mang tính thu hút tình dục. Nó có thể được gán cho người, vật, hoặc thậm chí là ý tưởng. Khác với 'sex appeal' (sự hấp dẫn giới tính) có thể mang tính chủ quan và thay đổi theo văn hóa, 'sexiness' thường mang ý nghĩa mạnh mẽ và trực tiếp hơn về sự gợi cảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: thường dùng để chỉ thuộc tính của một đối tượng hoặc người nào đó. Ví dụ: 'the sexiness of her dress'. in: ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ sự thể hiện của sexiness trong một ngữ cảnh nhất định. Ví dụ: 'there's a certain sexiness in his confidence'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexiness'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her sexiness is undeniable, isn't it?
Vẻ quyến rũ của cô ấy là không thể phủ nhận, phải không?
Phủ định
She isn't sexy in that dress, is she?
Cô ấy không gợi cảm trong chiếc váy đó, phải không?
Nghi vấn
He thinks her sexiness is overrated, doesn't he?
Anh ấy nghĩ vẻ quyến rũ của cô ấy được đánh giá quá cao, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)