sexiness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexiness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sức quyến rũ về mặt giới tính; mức độ mà ai đó hoặc điều gì đó khơi gợi ham muốn hoặc sự quan tâm về tình dục.
Definition (English Meaning)
The quality of being sexually attractive or appealing; the degree to which someone or something evokes sexual desire or interest.
Ví dụ Thực tế với 'Sexiness'
-
"Her confidence added to her sexiness."
"Sự tự tin của cô ấy làm tăng thêm vẻ quyến rũ."
-
"The sexiness of the car's design was undeniable."
"Vẻ quyến rũ trong thiết kế của chiếc xe là không thể phủ nhận."
-
"She exuded a natural sexiness that captivated everyone."
"Cô ấy toát ra vẻ quyến rũ tự nhiên thu hút mọi người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sexiness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sexiness
- Adjective: sexy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sexiness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sexiness thường đề cập đến một phẩm chất, một trạng thái, hoặc một đặc điểm mang tính thu hút tình dục. Nó có thể được gán cho người, vật, hoặc thậm chí là ý tưởng. Khác với 'sex appeal' (sự hấp dẫn giới tính) có thể mang tính chủ quan và thay đổi theo văn hóa, 'sexiness' thường mang ý nghĩa mạnh mẽ và trực tiếp hơn về sự gợi cảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: thường dùng để chỉ thuộc tính của một đối tượng hoặc người nào đó. Ví dụ: 'the sexiness of her dress'. in: ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ sự thể hiện của sexiness trong một ngữ cảnh nhất định. Ví dụ: 'there's a certain sexiness in his confidence'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexiness'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her sexiness is undeniable, isn't it?
|
Vẻ quyến rũ của cô ấy là không thể phủ nhận, phải không? |
| Phủ định |
She isn't sexy in that dress, is she?
|
Cô ấy không gợi cảm trong chiếc váy đó, phải không? |
| Nghi vấn |
He thinks her sexiness is overrated, doesn't he?
|
Anh ấy nghĩ vẻ quyến rũ của cô ấy được đánh giá quá cao, phải không? |