common
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Common'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xảy ra thường xuyên hoặc tồn tại với số lượng lớn; thuộc về hoặc được chia sẻ bởi hai hoặc nhiều người.
Definition (English Meaning)
Happening often or existing in large numbers; belonging to or shared by two or more people.
Ví dụ Thực tế với 'Common'
-
"It's common knowledge that smoking is bad for your health."
"Ai cũng biết rằng hút thuốc có hại cho sức khỏe."
-
"It's a common mistake to make."
"Đó là một lỗi thường gặp."
-
"We have a lot in common."
"Chúng ta có nhiều điểm chung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Common'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Common'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'common' thường được dùng để chỉ sự phổ biến, thông thường, hoặc thuộc về số đông. Nó khác với 'usual' ở chỗ 'usual' nhấn mạnh tính quen thuộc dựa trên thói quen cá nhân, trong khi 'common' nhấn mạnh sự phổ biến trong một nhóm lớn hơn. 'General' cũng tương tự nhưng mang tính bao quát và tổng thể hơn. Ví dụ: 'It's common for people to drink coffee in the morning' (phổ biến), khác với 'It's usual for me to drink coffee in the morning' (quen thuộc với tôi).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Common to' được dùng để chỉ một đặc điểm chung cho một nhóm người hoặc vật nào đó. Ví dụ: 'This disease is common to elderly people'. 'Common among' dùng để chỉ một thứ gì đó phổ biến giữa những người hoặc vật trong một nhóm. Ví dụ: 'Divorce is common among young couples nowadays'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Common'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.