household
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Household'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ngôi nhà và những người sống trong đó, được xem như một đơn vị.
Ví dụ Thực tế với 'Household'
-
"The average household income has increased this year."
"Thu nhập trung bình của hộ gia đình đã tăng trong năm nay."
-
"Most households own at least one television."
"Hầu hết các hộ gia đình sở hữu ít nhất một chiếc tivi."
-
"What is the average size of a household in this country?"
"Quy mô trung bình của một hộ gia đình ở đất nước này là bao nhiêu?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Household'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Household'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'household' nhấn mạnh đến sự gắn kết về mặt kinh tế và sinh hoạt giữa những người sống chung trong một ngôi nhà. Nó thường được sử dụng để thống kê, khảo sát về các vấn đề liên quan đến gia đình, chi tiêu, tiêu dùng, v.v. Khác với 'family', 'household' không nhất thiết ám chỉ mối quan hệ huyết thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- In a household' thường được dùng để chỉ một người hoặc một vật nào đó thuộc về một hộ gia đình nhất định. Ví dụ: 'There are five people in my household.'
- 'Within a household' thường được dùng để chỉ một cái gì đó diễn ra hoặc tồn tại bên trong một hộ gia đình. Ví dụ: 'Conflict within a household can be stressful.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Household'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.