(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corporation
B2

corporation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tập đoàn công ty cổ phần doanh nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corporation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công ty hoặc nhóm người được ủy quyền hoạt động như một thực thể duy nhất (về mặt pháp lý là một người) và được pháp luật công nhận như vậy.

Definition (English Meaning)

A company or group of people authorized to act as a single entity (legally a person) and recognized as such in law.

Ví dụ Thực tế với 'Corporation'

  • "Google is a large multinational corporation."

    "Google là một tập đoàn đa quốc gia lớn."

  • "The corporation reported record profits this year."

    "Tập đoàn báo cáo lợi nhuận kỷ lục trong năm nay."

  • "She works for a major financial corporation."

    "Cô ấy làm việc cho một tập đoàn tài chính lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corporation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

company(công ty)
firm(hãng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Corporation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Corporation nhấn mạnh đến tính pháp nhân và quy mô lớn hơn so với 'company'. Nó có thể được sử dụng thay thế cho 'company' trong nhiều trường hợp, nhưng 'corporation' thường ngụ ý một tổ chức phức tạp hơn với nhiều cổ đông và cơ cấu quản lý chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

* **of:** Chỉ sự sở hữu hoặc thành phần. Ví dụ: 'The board of directors of the corporation'.
* **with:** Chỉ mối quan hệ hợp tác hoặc liên kết. Ví dụ: 'A partnership with a large corporation'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corporation'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The corporation values its employees.
Tập đoàn coi trọng nhân viên của mình.
Phủ định
Not only did the corporation face financial difficulties, but it also suffered reputational damage.
Không chỉ tập đoàn gặp khó khăn về tài chính, mà còn chịu thiệt hại về uy tín.
Nghi vấn
Should the corporation decide to relocate, many employees will likely resign.
Nếu tập đoàn quyết định chuyển địa điểm, nhiều nhân viên có khả năng sẽ từ chức.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The corporate headquarters were relocated to a new city last year.
Trụ sở chính của tập đoàn đã được chuyển đến một thành phố mới vào năm ngoái.
Phủ định
The corporation's illegal activities were not discovered by the auditors.
Các hoạt động phi pháp của tập đoàn đã không bị các kiểm toán viên phát hiện.
Nghi vấn
Will the corporation's profits be impacted by the new regulations?
Liệu lợi nhuận của tập đoàn có bị ảnh hưởng bởi các quy định mới không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The corporation had already implemented the new policies before the government announced the changes.
Tập đoàn đã thực hiện các chính sách mới trước khi chính phủ công bố những thay đổi.
Phủ định
The corporate team had not finalized the merger agreement by the end of last quarter.
Nhóm công ty đã không hoàn tất thỏa thuận sáp nhập vào cuối quý trước.
Nghi vấn
Had the corporation invested in renewable energy before the scandal broke?
Tập đoàn đã đầu tư vào năng lượng tái tạo trước khi vụ bê bối nổ ra chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The corporation's headquarters are located in New York City.
Trụ sở chính của tập đoàn được đặt tại thành phố New York.
Phủ định
The corporation's profits weren't as high as expected this quarter.
Lợi nhuận của tập đoàn không cao như mong đợi trong quý này.
Nghi vấn
Is that corporation's CEO planning to resign?
Có phải CEO của tập đoàn đó đang lên kế hoạch từ chức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)