unit
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đơn vị, một vật thể, người hoặc nhóm riêng lẻ là một phần của một thứ lớn hơn.
Ví dụ Thực tế với 'Unit'
-
"Each apartment is a separate unit."
"Mỗi căn hộ là một đơn vị riêng biệt."
-
"The army unit was deployed to the front lines."
"Đơn vị quân đội đã được triển khai ra tiền tuyến."
-
"A gigabyte is a unit of data."
"Gigabyte là một đơn vị dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unit' có nghĩa rộng, chỉ một thành phần cấu thành nên một tổng thể. Thường dùng để chỉ một đơn vị đo lường, một bộ phận trong một tổ chức, hoặc một cá thể riêng biệt. Khác với 'part' mang nghĩa chung chung hơn, 'unit' thường mang tính độc lập và có chức năng riêng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'of', nó thường chỉ đơn vị đó là một phần của cái gì lớn hơn (e.g., a unit of measurement). Khi dùng 'in', nó thường chỉ đơn vị đó nằm trong một hệ thống hoặc tổ chức nào đó (e.g., a unit in the army).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unit'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, what a great unit this is!
|
Chà, đây là một đơn vị tuyệt vời! |
| Phủ định |
Oh no, this unit isn't working as expected.
|
Ôi không, đơn vị này không hoạt động như mong đợi. |
| Nghi vấn |
Hey, is this the correct unit for the job?
|
Này, đây có phải là đơn vị chính xác cho công việc không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the construction team had followed the blueprint precisely, the unit would now be structurally sound.
|
Nếu đội xây dựng đã tuân thủ bản thiết kế một cách chính xác, thì đơn vị nhà ở bây giờ đã vững chắc về mặt cấu trúc. |
| Phủ định |
If the company hadn't invested in the new processing unit, they wouldn't be able to have met the increased demand last quarter.
|
Nếu công ty đã không đầu tư vào đơn vị xử lý mới, thì họ đã không thể đáp ứng được nhu cầu tăng cao vào quý trước. |
| Nghi vấn |
If we had allocated more resources to the research unit, would we be closer to finding a solution now?
|
Nếu chúng ta đã phân bổ nhiều nguồn lực hơn cho đơn vị nghiên cứu, thì liệu chúng ta có đến gần hơn với việc tìm ra giải pháp bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the machine overheats, the control unit shuts down.
|
Nếu máy quá nóng, bộ phận điều khiển sẽ tắt. |
| Phủ định |
When a unit fails quality control, it doesn't get shipped.
|
Khi một đơn vị không đạt kiểm soát chất lượng, nó không được vận chuyển. |
| Nghi vấn |
If the power supply fluctuates, does the processing unit reset?
|
Nếu nguồn điện dao động, bộ xử lý có khởi động lại không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Each unit of the course is designed to be completed in two weeks.
|
Mỗi đơn vị của khóa học được thiết kế để hoàn thành trong hai tuần. |
| Phủ định |
The unit on quantum physics was not understood by most of the students.
|
Đơn vị về vật lý lượng tử đã không được hầu hết sinh viên hiểu. |
| Nghi vấn |
Was the final unit of the textbook ever translated into Spanish?
|
Đơn vị cuối cùng của sách giáo khoa đã từng được dịch sang tiếng Tây Ban Nha chưa? |