artificial intelligence (in some contexts)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artificial intelligence (in some contexts)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lý thuyết và sự phát triển của các hệ thống máy tính có khả năng thực hiện các nhiệm vụ mà thông thường đòi hỏi trí thông minh của con người, chẳng hạn như nhận thức thị giác, nhận dạng giọng nói, ra quyết định và dịch thuật giữa các ngôn ngữ.
Definition (English Meaning)
The theory and development of computer systems able to perform tasks that normally require human intelligence, such as visual perception, speech recognition, decision-making, and translation between languages.
Ví dụ Thực tế với 'Artificial intelligence (in some contexts)'
-
"Artificial intelligence is rapidly transforming various industries."
"Trí tuệ nhân tạo đang nhanh chóng biến đổi nhiều ngành công nghiệp khác nhau."
-
"Many companies are investing heavily in artificial intelligence research."
"Nhiều công ty đang đầu tư mạnh vào nghiên cứu trí tuệ nhân tạo."
-
"The use of artificial intelligence raises ethical concerns about job displacement."
"Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo làm dấy lên những lo ngại về đạo đức liên quan đến việc mất việc làm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Artificial intelligence (in some contexts)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: artificial intelligence
- Adjective: artificial, intelligent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Artificial intelligence (in some contexts)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực rộng lớn, bao gồm nhiều phương pháp và kỹ thuật khác nhau. 'In some contexts' được thêm vào để chỉ ra rằng thuật ngữ này có thể được sử dụng một cách không chính xác hoặc cường điệu trong một số trường hợp, đặc biệt là trong marketing hoặc truyền thông đại chúng. Cần phân biệt AI hẹp (chỉ thực hiện tốt một nhiệm vụ cụ thể) và AI tổng quát (có khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** được dùng để chỉ vai trò của AI trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: AI in healthcare). * **for:** được dùng để chỉ mục đích sử dụng AI (ví dụ: AI for fraud detection). * **with:** được dùng để chỉ công cụ hoặc phương tiện sử dụng AI (ví dụ: working with AI).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Artificial intelligence (in some contexts)'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will be developing new artificial intelligence algorithms next year.
|
Các nhà khoa học sẽ đang phát triển các thuật toán trí tuệ nhân tạo mới vào năm tới. |
| Phủ định |
They won't be using artificial intelligence to solve that problem anytime soon.
|
Họ sẽ không sử dụng trí tuệ nhân tạo để giải quyết vấn đề đó sớm đâu. |
| Nghi vấn |
Will the company be implementing intelligent systems in their factories in the coming months?
|
Liệu công ty có đang triển khai các hệ thống thông minh trong các nhà máy của họ trong những tháng tới không? |