(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sexual exploitation
C1

sexual exploitation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bóc lột tình dục lạm dụng tình dục sử dụng tình dục trái phép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexual exploitation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự lợi dụng, bóc lột tình dục; hành vi lạm dụng tình dục của một người vì lợi ích của người khác, thường liên quan đến vũ lực, ép buộc hoặc lừa dối.

Definition (English Meaning)

The abuse of a person's sexuality for another person's gain, typically involving force, coercion, or deception.

Ví dụ Thực tế với 'Sexual exploitation'

  • "The report detailed numerous cases of sexual exploitation of migrant workers."

    "Bản báo cáo chi tiết nhiều trường hợp bóc lột tình dục công nhân nhập cư."

  • "The organization works to combat sexual exploitation of women and girls."

    "Tổ chức này hoạt động để chống lại nạn bóc lột tình dục phụ nữ và trẻ em gái."

  • "Many laws are in place to protect vulnerable populations from sexual exploitation."

    "Nhiều luật được ban hành để bảo vệ các nhóm dân cư dễ bị tổn thương khỏi nạn bóc lột tình dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sexual exploitation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sexual exploitation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

consent(sự đồng ý)
respect(sự tôn trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Sexual exploitation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh việc sử dụng quyền lực hoặc vị thế để bóc lột nhu cầu hoặc sự dễ bị tổn thương của một người khác liên quan đến tình dục. Nó thường bao gồm các hành vi như mại dâm ép buộc, buôn bán người vì mục đích tình dục, hoặc lạm dụng trẻ em.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘of’ được dùng để chỉ đối tượng bị bóc lột (ví dụ: sexual exploitation of children). ‘for’ được dùng để chỉ mục đích của việc bóc lột (ví dụ: sexual exploitation for profit).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexual exploitation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)