(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ modern slavery
C1

modern slavery

Noun

Nghĩa tiếng Việt

nô lệ thời hiện đại nô lệ hiện đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modern slavery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nô lệ hiện đại là một thuật ngữ rộng bao gồm nhiều hình thức bóc lột và nô dịch, trong đó các cá nhân bị tước đoạt quyền tự do và bị sử dụng để kiếm lợi nhuận, thường thông qua vũ lực, gian lận hoặc ép buộc. Nó bao gồm các hành vi như lao động cưỡng bức, nợ nần chồng chất, bóc lột tình dục và buôn bán người.

Definition (English Meaning)

Modern slavery is a broad term encompassing various forms of exploitation and servitude where individuals are deprived of their freedom and are used for profit, often through force, fraud, or coercion. It includes practices such as forced labor, debt bondage, sexual exploitation, and human trafficking.

Ví dụ Thực tế với 'Modern slavery'

  • "Modern slavery is a crime that affects millions of people around the world."

    "Nô lệ hiện đại là một tội ác ảnh hưởng đến hàng triệu người trên khắp thế giới."

  • "Many migrant workers are vulnerable to modern slavery."

    "Nhiều lao động nhập cư dễ bị rơi vào tình trạng nô lệ hiện đại."

  • "The government is committed to combating modern slavery."

    "Chính phủ cam kết chống lại nạn nô lệ hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Modern slavery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: modern slavery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

freedom(tự do)
emancipation(giải phóng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Xã hội học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Modern slavery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với chế độ nô lệ truyền thống, nô lệ hiện đại không nhất thiết dựa trên quyền sở hữu hợp pháp. Thay vào đó, nó dựa trên sự kiểm soát và cưỡng bức, thường che giấu dưới các hình thức lao động khác nhau. Nó bao gồm các hình thức như buôn người, lao động cưỡng bức, nợ nần chồng chất, và các hình thức bóc lột khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of as

* in: Dùng để chỉ một người đang ở trong tình trạng nô lệ hiện đại. Ví dụ: 'Victims are held in modern slavery.'
* of: Dùng để chỉ bản chất của nô lệ hiện đại. Ví dụ: 'The horrors of modern slavery are widespread.'
* as: Dùng để chỉ vai trò, chức năng như một hình thức. Ví dụ: 'The organization is working to end human trafficking as a form of modern slavery.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Modern slavery'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)