hydrator
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydrator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất hoặc thiết bị cung cấp hoặc thúc đẩy quá trình hydrat hóa (cấp nước).
Ví dụ Thực tế với 'Hydrator'
-
"This facial hydrator is infused with hyaluronic acid to deeply moisturize the skin."
"Sản phẩm cấp nước cho da mặt này được bổ sung axit hyaluronic để dưỡng ẩm sâu cho da."
-
"She uses a daily hydrator to keep her skin healthy and radiant."
"Cô ấy sử dụng sản phẩm cấp nước hàng ngày để giữ cho làn da khỏe mạnh và rạng rỡ."
-
"The humidifier acts as a room hydrator, preventing dryness."
"Máy tạo độ ẩm hoạt động như một thiết bị cấp nước cho phòng, ngăn ngừa tình trạng khô hanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hydrator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hydrator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hydrator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hydrator' thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm chăm sóc da hoặc các thiết bị công nghệ có chức năng cung cấp nước hoặc duy trì độ ẩm. Trong lĩnh vực chăm sóc da, nó thường được dùng để mô tả các loại kem dưỡng ẩm, serum hoặc mặt nạ. Trong công nghệ, nó có thể đề cập đến các thiết bị tạo ẩm không khí. So với 'moisturizer' (kem dưỡng ẩm), 'hydrator' nhấn mạnh hơn vào việc cung cấp nước, trong khi 'moisturizer' có thể bao gồm cả việc khóa ẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Hydrator with...' được dùng để chỉ hydrator chứa thành phần gì. 'Hydrator for...' chỉ mục đích sử dụng của hydrator.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydrator'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.