hydro
Tiền tốNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydro'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tiền tố biểu thị nước hoặc hydro.
Ví dụ Thực tế với 'Hydro'
-
"Hydroelectric power is generated by the force of moving water."
"Điện thủy điện được tạo ra bởi lực của nước chuyển động."
-
"The company is investing in hydro power."
"Công ty đang đầu tư vào thủy điện."
-
"A hydrofoil uses underwater wings to lift the hull of a boat out of the water."
"Tàu cánh ngầm sử dụng cánh dưới nước để nâng thân tàu lên khỏi mặt nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hydro'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hydro'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tiền tố 'hydro-' thường được sử dụng để chỉ sự liên quan đến nước (H₂O) hoặc nguyên tố hydro (H). Nó xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại 'ὕδωρ' (húdōr) có nghĩa là 'nước'. Nó thường được tìm thấy trong các thuật ngữ khoa học và kỹ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydro'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.