(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hydro
B2

hydro

Tiền tố

Nghĩa tiếng Việt

hydro- thủy-
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydro'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tiền tố biểu thị nước hoặc hydro.

Definition (English Meaning)

A prefix denoting water or hydrogen.

Ví dụ Thực tế với 'Hydro'

  • "Hydroelectric power is generated by the force of moving water."

    "Điện thủy điện được tạo ra bởi lực của nước chuyển động."

  • "The company is investing in hydro power."

    "Công ty đang đầu tư vào thủy điện."

  • "A hydrofoil uses underwater wings to lift the hull of a boat out of the water."

    "Tàu cánh ngầm sử dụng cánh dưới nước để nâng thân tàu lên khỏi mặt nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hydro'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học (Hóa học Vật lý Địa chất)

Ghi chú Cách dùng 'Hydro'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tiền tố 'hydro-' thường được sử dụng để chỉ sự liên quan đến nước (H₂O) hoặc nguyên tố hydro (H). Nó xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại 'ὕδωρ' (húdōr) có nghĩa là 'nước'. Nó thường được tìm thấy trong các thuật ngữ khoa học và kỹ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydro'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)