puddle
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Puddle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vũng nước nhỏ, thường là nước mưa, đọng trên mặt đất.
Ví dụ Thực tế với 'Puddle'
-
"The children were jumping in the puddles after the rain."
"Những đứa trẻ đang nhảy trong những vũng nước sau cơn mưa."
-
"There were puddles of water on the road after the storm."
"Có những vũng nước trên đường sau cơn bão."
-
"She stepped in a puddle and splashed her shoes."
"Cô ấy bước vào vũng nước và làm bắn nước lên giày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Puddle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Puddle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'puddle' thường chỉ một lượng nước nhỏ, nông và không sâu. Nó thường xuất hiện sau cơn mưa hoặc do sự tan chảy của băng tuyết. Sự khác biệt với 'pool' là 'pool' thường lớn hơn và sâu hơn 'puddle'. 'Puddle' mang tính tạm thời và dễ bay hơi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được dùng để chỉ vị trí: ‘The dog splashed in the puddle.’ (‘Con chó vẫy vùng trong vũng nước’). ‘Through’ được dùng để chỉ sự di chuyển xuyên qua: ‘The car drove through a puddle.’ (‘Chiếc xe hơi lái xuyên qua vũng nước’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Puddle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.