(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ puddle
A2

puddle

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vũng nước char nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Puddle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vũng nước nhỏ, thường là nước mưa, đọng trên mặt đất.

Definition (English Meaning)

A small amount of water, usually rain, that is lying on the ground.

Ví dụ Thực tế với 'Puddle'

  • "The children were jumping in the puddles after the rain."

    "Những đứa trẻ đang nhảy trong những vũng nước sau cơn mưa."

  • "There were puddles of water on the road after the storm."

    "Có những vũng nước trên đường sau cơn bão."

  • "She stepped in a puddle and splashed her shoes."

    "Cô ấy bước vào vũng nước và làm bắn nước lên giày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Puddle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

rain(mưa)
water(nước)
mud(bùn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thời tiết

Ghi chú Cách dùng 'Puddle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'puddle' thường chỉ một lượng nước nhỏ, nông và không sâu. Nó thường xuất hiện sau cơn mưa hoặc do sự tan chảy của băng tuyết. Sự khác biệt với 'pool' là 'pool' thường lớn hơn và sâu hơn 'puddle'. 'Puddle' mang tính tạm thời và dễ bay hơi hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

‘In’ được dùng để chỉ vị trí: ‘The dog splashed in the puddle.’ (‘Con chó vẫy vùng trong vũng nước’). ‘Through’ được dùng để chỉ sự di chuyển xuyên qua: ‘The car drove through a puddle.’ (‘Chiếc xe hơi lái xuyên qua vũng nước’).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Puddle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)