hydrotherapy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydrotherapy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liệu pháp điều trị bệnh tật hoặc chấn thương bằng cách ngâm mình trong nước hoặc sử dụng nước.
Definition (English Meaning)
The treatment of disease or injury by immersion in or application of water.
Ví dụ Thực tế với 'Hydrotherapy'
-
"She underwent hydrotherapy to help recover from her knee surgery."
"Cô ấy đã trải qua liệu pháp thủy trị liệu để giúp phục hồi sau ca phẫu thuật đầu gối."
-
"Hydrotherapy can be beneficial for people with arthritis."
"Thủy trị liệu có thể có lợi cho những người bị viêm khớp."
-
"The spa offers a range of hydrotherapy treatments."
"Spa cung cấp một loạt các phương pháp điều trị thủy trị liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hydrotherapy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hydrotherapy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hydrotherapy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hydrotherapy liên quan đến việc sử dụng nước ở các nhiệt độ và áp suất khác nhau để giảm đau, tăng cường lưu thông máu và thúc đẩy thư giãn. Nó thường được sử dụng trong phục hồi chức năng, vật lý trị liệu và các chương trình chăm sóc sức khỏe tổng thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (sử dụng trong): chỉ việc ngâm mình trong nước (e.g., "Hydrotherapy in warm water can soothe muscles."). with (sử dụng với): chỉ việc dùng nước để thực hiện liệu pháp (e.g., "Hydrotherapy with jets of water can massage the body."). for (sử dụng cho): chỉ mục đích của liệu pháp (e.g., "Hydrotherapy for arthritis can reduce pain.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydrotherapy'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That hydrotherapy can alleviate joint pain is well-documented.
|
Việc thủy liệu pháp có thể làm giảm đau khớp đã được ghi chép đầy đủ. |
| Phủ định |
It isn't clear whether hydrotherapy is always the most effective treatment.
|
Không rõ liệu thủy liệu pháp có phải luôn là phương pháp điều trị hiệu quả nhất hay không. |
| Nghi vấn |
Whether hydrotherapy will help her recover faster is what the doctors are trying to determine.
|
Liệu thủy liệu pháp có giúp cô ấy hồi phục nhanh hơn không là điều mà các bác sĩ đang cố gắng xác định. |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had known about hydrotherapy, she would have recovered faster from her injury.
|
Nếu cô ấy đã biết về thủy liệu pháp, cô ấy đã có thể hồi phục nhanh hơn sau chấn thương. |
| Phủ định |
If the hospital had not offered hydrotherapy, the patients might not have improved as quickly.
|
Nếu bệnh viện không cung cấp thủy liệu pháp, bệnh nhân có lẽ đã không cải thiện nhanh chóng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the athlete have avoided surgery if he had undergone hydrotherapy?
|
Liệu vận động viên có thể tránh được phẫu thuật nếu anh ấy đã trải qua thủy liệu pháp? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Hydrotherapy is often used in rehabilitation programs.
|
Thủy trị liệu thường được sử dụng trong các chương trình phục hồi chức năng. |
| Phủ định |
Hydrotherapy is not always the most effective treatment for all conditions.
|
Thủy trị liệu không phải lúc nào cũng là phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho tất cả các tình trạng. |
| Nghi vấn |
Is hydrotherapy suitable for patients with arthritis?
|
Liệu thủy trị liệu có phù hợp cho bệnh nhân bị viêm khớp không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to use hydrotherapy to recover from her injury.
|
Cô ấy sẽ sử dụng thủy liệu pháp để phục hồi sau chấn thương. |
| Phủ định |
They are not going to try hydrotherapy because they prefer medication.
|
Họ sẽ không thử thủy liệu pháp vì họ thích dùng thuốc hơn. |
| Nghi vấn |
Are you going to book a hydrotherapy session this week?
|
Bạn có định đặt một buổi trị liệu bằng nước trong tuần này không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I could afford hydrotherapy sessions regularly.
|
Tôi ước tôi có thể chi trả các buổi trị liệu thủy lực thường xuyên. |
| Phủ định |
If only she hadn't dismissed hydrotherapy as ineffective; maybe she would feel better now.
|
Giá mà cô ấy đã không bác bỏ thủy trị liệu là không hiệu quả; có lẽ bây giờ cô ấy sẽ cảm thấy tốt hơn. |
| Nghi vấn |
Do you wish you would consider hydrotherapy for your back pain?
|
Bạn có ước bạn sẽ cân nhắc thủy trị liệu cho chứng đau lưng của bạn không? |