(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aquatic therapy
B2

aquatic therapy

noun

Nghĩa tiếng Việt

thủy trị liệu liệu pháp thủy trị liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aquatic therapy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng nước trong môi trường trị liệu để phục hồi chức năng, tập luyện và giảm đau. Nó bao gồm việc thực hiện các bài tập trong hồ bơi dưới sự hướng dẫn của một chuyên gia được đào tạo.

Definition (English Meaning)

The use of water in a therapeutic setting for rehabilitation, exercise, and pain relief. It involves performing exercises in a pool under the guidance of a trained professional.

Ví dụ Thực tế với 'Aquatic therapy'

  • "Aquatic therapy has been shown to improve mobility and reduce pain in patients with osteoarthritis."

    "Liệu pháp thủy trị liệu đã được chứng minh là cải thiện khả năng vận động và giảm đau ở bệnh nhân bị viêm xương khớp."

  • "She found that aquatic therapy was more effective than traditional exercise in relieving her back pain."

    "Cô ấy thấy rằng liệu pháp thủy trị liệu hiệu quả hơn so với tập thể dục truyền thống trong việc giảm đau lưng."

  • "The hospital offers a comprehensive aquatic therapy program for patients recovering from knee surgery."

    "Bệnh viện cung cấp một chương trình thủy trị liệu toàn diện cho bệnh nhân phục hồi sau phẫu thuật đầu gối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aquatic therapy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aquatic therapy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Aquatic therapy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Aquatic therapy, also known as hydrotherapy, differs from swimming in that it focuses on specific therapeutic exercises. It's often recommended for people with arthritis, back pain, or recovering from surgery.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

`for`: Chỉ mục đích hoặc đối tượng được hưởng lợi từ aquatic therapy (e.g., 'Aquatic therapy is used for pain relief'). `in`: Chỉ môi trường thực hiện (e.g., 'Exercises are performed in aquatic therapy').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aquatic therapy'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Aquatic therapy: a beneficial rehabilitation method, utilizes the properties of water to improve physical function.
Liệu pháp thủy liệu: một phương pháp phục hồi chức năng hữu ích, sử dụng các đặc tính của nước để cải thiện chức năng thể chất.
Phủ định
This isn't just swimming: aquatic therapy is a carefully designed program.
Đây không chỉ là bơi lội: liệu pháp thủy liệu là một chương trình được thiết kế cẩn thận.
Nghi vấn
Aquatic therapy: is it suitable for all patients, or are there specific contraindications?
Liệu pháp thủy liệu: nó có phù hợp với tất cả bệnh nhân không, hay có những chống chỉ định cụ thể nào?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Aquatic therapy can significantly improve mobility for patients with arthritis.
Liệu pháp dưới nước có thể cải thiện đáng kể khả năng vận động cho bệnh nhân viêm khớp.
Phủ định
Aquatic therapy is not always the best option for individuals with certain skin conditions.
Liệu pháp dưới nước không phải lúc nào cũng là lựa chọn tốt nhất cho những người mắc một số bệnh về da.
Nghi vấn
Is aquatic therapy a suitable rehabilitation method for stroke patients?
Liệu pháp dưới nước có phải là một phương pháp phục hồi chức năng phù hợp cho bệnh nhân đột quỵ không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patients will be undergoing aquatic therapy to rehabilitate their injured muscles next month.
Các bệnh nhân sẽ được điều trị bằng liệu pháp dưới nước để phục hồi các cơ bị thương vào tháng tới.
Phủ định
She won't be needing aquatic therapy after her surgery because her recovery is progressing well.
Cô ấy sẽ không cần liệu pháp dưới nước sau ca phẫu thuật vì quá trình hồi phục của cô ấy đang tiến triển tốt.
Nghi vấn
Will they be continuing aquatic therapy for the next three weeks to improve their mobility?
Liệu họ có tiếp tục liệu pháp dưới nước trong ba tuần tới để cải thiện khả năng vận động của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)