(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hyperarid
C1

hyperarid

adjective

Nghĩa tiếng Việt

siêu khô cằn cực kỳ khô cằn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyperarid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ khô cằn; được đặc trưng bởi lượng mưa rất ít hoặc không có và tỷ lệ bốc hơi rất cao.

Definition (English Meaning)

Extremely dry; characterized by little or no precipitation and very high rates of evaporation.

Ví dụ Thực tế với 'Hyperarid'

  • "The Atacama Desert is a hyperarid region in South America."

    "Sa mạc Atacama là một khu vực siêu khô cằn ở Nam Mỹ."

  • "Hyperarid conditions make agriculture nearly impossible without irrigation."

    "Điều kiện siêu khô cằn khiến cho việc canh tác nông nghiệp gần như không thể nếu không có hệ thống tưới tiêu."

  • "The study focused on the biodiversity of hyperarid ecosystems."

    "Nghiên cứu tập trung vào sự đa dạng sinh học của các hệ sinh thái siêu khô cằn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hyperarid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: hyperarid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

humid(ẩm ướt)
wet(ướt át)

Từ liên quan (Related Words)

desertification(sa mạc hóa)
evaporation(sự bốc hơi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Hyperarid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hyperarid' dùng để mô tả những vùng đất khô cằn khắc nghiệt nhất, nơi sự sống rất khó tồn tại do thiếu nước. Nó nhấn mạnh mức độ khô hạn cao hơn nhiều so với 'arid' (khô cằn) thông thường. Thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, địa lý và môi trường để mô tả các sa mạc cực kỳ khô cằn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyperarid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)