(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extremely arid
C1

extremely arid

Cụm tính từ (Adjective Phrase)

Nghĩa tiếng Việt

cực kỳ khô cằn khô cằn khắc nghiệt hết sức khô cằn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extremely arid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô tả một khu vực hoặc khí hậu cực kỳ khô cằn, có rất ít hoặc không có mưa; một dạng tăng cường của 'arid'.

Definition (English Meaning)

Describes a region or climate that is exceptionally dry, having little or no rain; intensified form of 'arid'.

Ví dụ Thực tế với 'Extremely arid'

  • "The Sahara Desert is an extremely arid region."

    "Sa mạc Sahara là một khu vực cực kỳ khô cằn."

  • "The soil in this area is extremely arid, making it unsuitable for agriculture."

    "Đất ở khu vực này cực kỳ khô cằn, khiến nó không thích hợp cho nông nghiệp."

  • "Due to climate change, many regions are becoming increasingly arid."

    "Do biến đổi khí hậu, nhiều khu vực đang trở nên ngày càng khô cằn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extremely arid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: arid
  • Adverb: extremely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

severely dry(khô hạn nghiêm trọng)
exceptionally dry(khô hạn đặc biệt)
parched(khô cháy)

Trái nghĩa (Antonyms)

lush(tươi tốt)
fertile(màu mỡ)
moist(ẩm ướt)

Từ liên quan (Related Words)

desertification(sa mạc hóa)
drought(hạn hán)
climate change(biến đổi khí hậu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Extremely arid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sử dụng để nhấn mạnh mức độ khô hạn cao hơn so với chỉ 'arid'. Thường được dùng để mô tả sa mạc hoặc các vùng đất thiếu nước trầm trọng. 'Arid' đã mang nghĩa khô cằn, nhưng 'extremely arid' tăng cường tính chất đó, chỉ mức độ khắc nghiệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extremely arid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)