restlessness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restlessness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không thể thư giãn hoặc đứng yên; một cảm giác bồn chồn, lo lắng hoặc kích động.
Definition (English Meaning)
The state of being unable to relax or be still; a feeling of unease or agitation.
Ví dụ Thực tế với 'Restlessness'
-
"His restlessness made it difficult for him to concentrate on his work."
"Sự bồn chồn của anh ấy khiến anh ấy khó tập trung vào công việc."
-
"The long flight filled her with restlessness."
"Chuyến bay dài khiến cô ấy cảm thấy bồn chồn."
-
"He paced the room, his restlessness growing with each passing minute."
"Anh ta đi đi lại lại trong phòng, sự bồn chồn của anh ta tăng lên theo từng phút trôi qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Restlessness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: restlessness
- Adjective: restless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Restlessness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Restlessness thường được dùng để chỉ sự bồn chồn về thể chất hoặc tinh thần. Về mặt thể chất, nó có thể biểu hiện qua việc liên tục di chuyển, không thể ngồi yên. Về mặt tinh thần, nó thể hiện qua sự lo lắng, không tập trung và luôn muốn làm điều gì đó khác. Nên phân biệt với 'anxiety' (lo âu), 'anxiety' thường mang sắc thái lo sợ, bất an hơn là chỉ đơn thuần là không thể ngồi yên. Cũng cần phân biệt với 'boredom' (sự buồn chán), 'boredom' là trạng thái thiếu hứng thú, trong khi 'restlessness' là trạng thái có năng lượng nhưng không biết làm gì với nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Restlessness with’ thường đi với một tình huống hoặc điều kiện cụ thể gây ra sự bồn chồn. Ví dụ: 'Restlessness with the current political situation.' 'Restlessness from' thường đi với nguyên nhân cụ thể gây ra sự bồn chồn, ví dụ: 'Restlessness from lack of sleep.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Restlessness'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the doctor arrives, the patient will have become restless from waiting so long.
|
Trước khi bác sĩ đến, bệnh nhân sẽ trở nên bồn chồn vì đợi quá lâu. |
| Phủ định |
She won't have overcome her restlessness about the trip until she's actually boarded the plane.
|
Cô ấy sẽ không vượt qua được sự bồn chồn về chuyến đi cho đến khi cô ấy thực sự lên máy bay. |
| Nghi vấn |
Will he have channeled his restlessness into creative pursuits by the end of the week?
|
Liệu anh ấy có dồn sự bồn chồn của mình vào những hoạt động sáng tạo vào cuối tuần này không? |