hypoventilation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypoventilation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thông khí của phổi không đủ để đáp ứng nhu cầu trao đổi chất của cơ thể, dẫn đến tăng nồng độ carbon dioxide trong máu.
Definition (English Meaning)
Ventilation of the lungs that is inadequate to meet the body's metabolic needs, resulting in increased concentration of carbon dioxide in the blood.
Ví dụ Thực tế với 'Hypoventilation'
-
"Patients with severe asthma may experience hypoventilation."
"Bệnh nhân bị hen suyễn nặng có thể bị giảm thông khí."
-
"Obesity hypoventilation syndrome is a common cause of respiratory failure."
"Hội chứng giảm thông khí do béo phì là một nguyên nhân phổ biến gây suy hô hấp."
-
"Hypoventilation can be a side effect of certain medications."
"Giảm thông khí có thể là một tác dụng phụ của một số loại thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hypoventilation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hypoventilation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hypoventilation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hypoventilation là một tình trạng y tế nghiêm trọng, thường là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Nó khác với 'bradypnea' (thở chậm), mặc dù thở chậm có thể gây ra hypoventilation. Hypoventilation tập trung vào việc thông khí không đủ, trong khi bradypnea tập trung vào tốc độ thở chậm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng để chỉ nơi hoặc điều kiện mà hypoventilation xảy ra (ví dụ: hypoventilation in patients with COPD). ‘During’ được sử dụng để chỉ thời gian hypoventilation xảy ra (ví dụ: hypoventilation during sleep). ‘Due to’ được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra hypoventilation (ví dụ: hypoventilation due to drug overdose).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypoventilation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.