panic attack
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Panic attack'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cơn hoảng loạn đột ngột, gây ra cảm giác sợ hãi tột độ, kéo theo các phản ứng thể chất nghiêm trọng, ngay cả khi không có nguy hiểm thực sự hoặc nguyên nhân rõ ràng. Nó có thể khiến bạn cảm thấy mất kiểm soát, lên cơn đau tim, hoặc thậm chí là sắp chết.
Definition (English Meaning)
A sudden episode of intense fear that triggers severe physical reactions when there is no real danger or apparent cause. It can feel like you're losing control, having a heart attack, or even dying.
Ví dụ Thực tế với 'Panic attack'
-
"She had a panic attack when the elevator got stuck."
"Cô ấy đã lên cơn hoảng loạn khi thang máy bị kẹt."
-
"He's been having panic attacks lately due to stress at work."
"Gần đây anh ấy thường xuyên bị lên cơn hoảng loạn do căng thẳng trong công việc."
-
"Therapy and medication can help manage panic attacks."
"Liệu pháp tâm lý và thuốc men có thể giúp kiểm soát các cơn hoảng loạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Panic attack'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: panic attack
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Panic attack'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'panic attack' mô tả một trạng thái tâm lý và sinh lý cụ thể. Không nên nhầm lẫn với 'anxiety' (sự lo lắng) nói chung, vì 'panic attack' là một sự kiện riêng biệt, dữ dội và có tính chất đột ngột hơn nhiều. Cần phân biệt với 'anxiety disorder' (rối loạn lo âu), một tình trạng mãn tính có thể bao gồm nhiều cơn hoảng loạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'During a panic attack': Diễn tả thời điểm xảy ra cơn hoảng loạn. Ví dụ: 'During a panic attack, I felt like I couldn't breathe.'
* 'From a panic attack': Diễn tả nguyên nhân hoặc hậu quả của cơn hoảng loạn. Ví dụ: 'She was suffering from panic attacks.'
* 'With panic attacks': Diễn tả việc mắc phải hoặc trải qua các cơn hoảng loạn. Ví dụ: 'He has been diagnosed with panic attacks.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Panic attack'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will experience a panic attack if she doesn't take her medication.
|
Cô ấy sẽ trải qua một cơn hoảng loạn nếu cô ấy không uống thuốc. |
| Phủ định |
He is not going to have a panic attack because he's been practicing mindfulness.
|
Anh ấy sẽ không bị một cơn hoảng loạn vì anh ấy đã luyện tập chánh niệm. |
| Nghi vấn |
Will he have a panic attack before the presentation?
|
Liệu anh ấy có bị một cơn hoảng loạn trước bài thuyết trình không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Experiencing a panic attack is often as frightening as facing a dangerous animal.
|
Trải qua một cơn hoảng loạn thường đáng sợ như đối mặt với một con vật nguy hiểm. |
| Phủ định |
Facing a difficult exam isn't less stressful than having a panic attack for some students.
|
Đối với một số học sinh, việc đối mặt với một kỳ thi khó khăn không kém căng thẳng hơn là bị một cơn hoảng loạn. |
| Nghi vấn |
Is dealing with social anxiety more challenging than experiencing a panic attack?
|
Đối phó với chứng lo âu xã hội có khó khăn hơn là trải qua một cơn hoảng loạn không? |