(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ desaturation
C1

desaturation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự giảm độ bão hòa khử bão hòa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desaturation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giảm hoặc loại bỏ độ bão hòa, đặc biệt là màu sắc.

Definition (English Meaning)

The reduction or removal of saturation, especially of color.

Ví dụ Thực tế với 'Desaturation'

  • "The desaturation of the image gave it a vintage feel."

    "Việc giảm độ bão hòa của hình ảnh đã mang lại cho nó một cảm giác cổ điển."

  • "The patient's oxygen desaturation was a cause for concern."

    "Sự giảm độ bão hòa oxy của bệnh nhân là một nguyên nhân đáng lo ngại."

  • "The artist used desaturation to create a somber mood in the painting."

    "Nghệ sĩ đã sử dụng sự giảm độ bão hòa để tạo ra một tâm trạng u ám trong bức tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Desaturation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: desaturation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bleaching(sự tẩy trắng)
fading(sự phai màu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

hue(màu sắc)
tone(tông màu)
grayscale(thang độ xám)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiếp ảnh Mỹ thuật Y học

Ghi chú Cách dùng 'Desaturation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'desaturation' thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến màu sắc như nhiếp ảnh, thiết kế đồ họa và mỹ thuật. Nó mô tả quá trình làm cho màu sắc trở nên nhạt hơn, gần với màu xám hoặc trắng hơn. Trong y học, nó có thể liên quan đến việc giảm độ bão hòa oxy trong máu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', ta thường mô tả cái gì bị giảm độ bão hòa. Ví dụ: 'desaturation of color' (sự giảm độ bão hòa màu sắc), 'desaturation of oxygen' (sự giảm độ bão hòa oxy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Desaturation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)