conjectural explanation
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conjectural explanation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa trên sự phỏng đoán hoặc ước đoán; mang tính suy đoán.
Definition (English Meaning)
Based on conjecture or guesswork; speculative.
Ví dụ Thực tế với 'Conjectural explanation'
-
"The evidence is largely conjectural, based on circumstantial clues."
"Bằng chứng phần lớn mang tính suy đoán, dựa trên các manh mối gián tiếp."
-
"The detective offered a conjectural explanation for the crime, but it lacked solid evidence."
"Thám tử đưa ra một lời giải thích mang tính phỏng đoán cho vụ án, nhưng nó thiếu bằng chứng xác thực."
-
"Scientists proposed several conjectural explanations for the unexpected data."
"Các nhà khoa học đã đề xuất một vài lời giải thích mang tính phỏng đoán cho dữ liệu không mong muốn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conjectural explanation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: conjecture
- Adjective: conjectural
- Adverb: conjecturally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conjectural explanation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'conjectural' thường được dùng để mô tả các ý tưởng, giả thuyết, hoặc kết luận chưa được chứng minh bằng bằng chứng chắc chắn. Nó nhấn mạnh tính chất tạm thời và không chắc chắn của thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conjectural explanation'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist's conjectural explanation for the phenomenon was intriguing.
|
Lời giải thích mang tính phỏng đoán của nhà khoa học về hiện tượng này rất hấp dẫn. |
| Phủ định |
Theories' conjectural basis wasn't widely accepted by the scientific community.
|
Cơ sở phỏng đoán của các học thuyết không được cộng đồng khoa học chấp nhận rộng rãi. |
| Nghi vấn |
Is it John and Mary's conjecture that led to this discovery?
|
Có phải phỏng đoán của John và Mary đã dẫn đến khám phá này không? |