hypouricemia
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypouricemia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng nồng độ axit uric trong máu thấp bất thường.
Definition (English Meaning)
An abnormally low level of uric acid in the blood.
Ví dụ Thực tế với 'Hypouricemia'
-
"Hypouricemia can be asymptomatic, but in some cases, it may be associated with other underlying conditions."
"Hạ axit uric máu có thể không có triệu chứng, nhưng trong một số trường hợp, nó có thể liên quan đến các bệnh lý tiềm ẩn khác."
-
"The patient's blood test revealed hypouricemia, prompting further investigation."
"Kết quả xét nghiệm máu của bệnh nhân cho thấy tình trạng hạ axit uric máu, cần phải điều tra thêm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hypouricemia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hypouricemia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hypouricemia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hypouricemia là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng nồng độ axit uric trong máu thấp hơn mức bình thường. Axit uric là một chất thải được tạo ra khi cơ thể phân hủy purin, được tìm thấy trong một số loại thực phẩm và tế bào của cơ thể. Nồng độ axit uric thấp có thể do di truyền, một số bệnh lý (ví dụ như bệnh Wilson, hội chứng Fanconi), hoặc tác dụng phụ của một số loại thuốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Hypouricemia is characterized by low levels of uric acid *in* the blood.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypouricemia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.