phishing
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phishing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động gian lận nhằm thu thập thông tin nhạy cảm như tên người dùng, mật khẩu và chi tiết thẻ tín dụng, bằng cách giả mạo là một thực thể đáng tin cậy trong một giao tiếp điện tử.
Definition (English Meaning)
The fraudulent attempt to obtain sensitive information such as usernames, passwords, and credit card details, by disguising oneself as a trustworthy entity in an electronic communication.
Ví dụ Thực tế với 'Phishing'
-
"The bank warned its customers about a recent phishing scam."
"Ngân hàng đã cảnh báo khách hàng về một vụ lừa đảo phishing gần đây."
-
"Be careful of emails that ask for your password; they could be phishing attempts."
"Hãy cẩn thận với những email yêu cầu mật khẩu của bạn; chúng có thể là những nỗ lực phishing."
-
"The company implemented new security measures to protect against phishing attacks."
"Công ty đã triển khai các biện pháp bảo mật mới để bảo vệ chống lại các cuộc tấn công phishing."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phishing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: phishing
- Verb: phish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phishing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phishing là một loại tấn công mạng phổ biến, thường được thực hiện thông qua email, tin nhắn văn bản hoặc trang web giả mạo. Mục tiêu là lừa người dùng cung cấp thông tin cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'for' để chỉ mục đích của hành động phishing. Ví dụ: 'Phishing for credit card details'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phishing'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should never phish for personal information.
|
Bạn không bao giờ nên lừa đảo để lấy thông tin cá nhân. |
| Phủ định |
They must not phish to gain access to bank accounts.
|
Họ không được phép lừa đảo để có quyền truy cập vào tài khoản ngân hàng. |
| Nghi vấn |
Could he be phishing by sending those suspicious emails?
|
Liệu anh ta có đang lừa đảo bằng cách gửi những email đáng ngờ đó không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The security team will implement new measures to prevent phishing attacks.
|
Đội ngũ an ninh sẽ triển khai các biện pháp mới để ngăn chặn các cuộc tấn công lừa đảo. |
| Phủ định |
He is not going to phish for personal information; he understands the ethical implications.
|
Anh ấy sẽ không lừa đảo để lấy thông tin cá nhân; anh ấy hiểu rõ các tác động đạo đức. |
| Nghi vấn |
Will they be going to phish users to steal their personal information?
|
Liệu họ có lừa đảo người dùng để đánh cắp thông tin cá nhân của họ không? |