(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cybercrime
B2

cybercrime

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tội phạm mạng tội phạm trên mạng tội phạm công nghệ cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cybercrime'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động phạm tội được thực hiện bằng máy tính hoặc Internet.

Definition (English Meaning)

Criminal activities carried out by means of computers or the Internet.

Ví dụ Thực tế với 'Cybercrime'

  • "Cybercrime is a growing threat to businesses and individuals alike."

    "Tội phạm mạng là một mối đe dọa ngày càng tăng đối với cả doanh nghiệp và cá nhân."

  • "The company was a victim of cybercrime, losing millions of dollars."

    "Công ty là nạn nhân của tội phạm mạng, thiệt hại hàng triệu đô la."

  • "Governments are working to combat cybercrime on an international level."

    "Các chính phủ đang nỗ lực chống lại tội phạm mạng trên cấp độ quốc tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cybercrime'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cybercrime
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Cybercrime'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cybercrime là một thuật ngữ chung bao gồm nhiều loại tội phạm khác nhau, từ hack và lừa đảo trực tuyến đến đánh cắp danh tính và xâm phạm quyền riêng tư. Nó thường liên quan đến việc sử dụng công nghệ để thực hiện các hành vi phạm pháp mà trước đây có thể được thực hiện theo cách truyền thống, hoặc các hành vi phạm pháp mới xuất hiện do sự phát triển của công nghệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on against

Cybercrime *on* a specific platform or system (ví dụ: cybercrime on social media). Cybercrime *against* a person or organization (ví dụ: cybercrime against businesses).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cybercrime'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)