ideophone
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ideophone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ, thường là tượng thanh, mô tả một cảm nhận giác quan hoặc hình ảnh sống động, đặc biệt trong các ngôn ngữ châu Phi và châu Á.
Definition (English Meaning)
A word, often onomatopoeic, that describes a sensory perception or vivid image, especially in African and Asian languages.
Ví dụ Thực tế với 'Ideophone'
-
"The sentence used an ideophone to vividly describe the sound of the rain."
"Câu văn đã sử dụng một từ tượng thanh để mô tả một cách sống động âm thanh của cơn mưa."
-
"Many African languages are rich in ideophones, providing a nuanced way to express sensory experiences."
"Nhiều ngôn ngữ châu Phi rất phong phú về từ tượng thanh, cung cấp một cách diễn đạt sắc thái cho các trải nghiệm giác quan."
-
"The linguist studied the use of ideophones in Japanese literature."
"Nhà ngôn ngữ học đã nghiên cứu việc sử dụng từ tượng thanh trong văn học Nhật Bản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ideophone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ideophone
- Adjective: ideophonic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ideophone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ideophones không chỉ đơn thuần là từ tượng thanh (onomatopoeia). Trong khi onomatopoeia mô phỏng âm thanh, ideophones có thể mô tả các cảm giác khác như chuyển động, màu sắc, kết cấu, hoặc trạng thái cảm xúc. Chúng thường mang tính biểu cảm và hình tượng cao hơn, mang lại sự sống động và cụ thể cho ngôn ngữ. Ví dụ, trong tiếng Nhật, có nhiều ideophone diễn tả các trạng thái cảm xúc mà tiếng Anh khó diễn tả bằng một từ duy nhất. Sự khác biệt chính nằm ở tính chất rộng hơn và khả năng gợi hình phong phú hơn của ideophones so với onomatopoeia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `in`: Sử dụng để chỉ ngôn ngữ hoặc ngữ cảnh mà ideophone được sử dụng. Ví dụ: 'Ideophones are common *in* Japanese.'
* `of`: Sử dụng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của ideophone. Ví dụ: 'The ideophone is expressive *of* a sudden movement.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ideophone'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.