idolize
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idolize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thần tượng hóa, sùng bái, ngưỡng mộ ai đó hoặc điều gì đó quá mức.
Definition (English Meaning)
To admire, revere, or love someone or something to an excessive degree.
Ví dụ Thực tế với 'Idolize'
-
"Teenagers often idolize pop stars."
"Thanh thiếu niên thường thần tượng các ngôi sao nhạc pop."
-
"She idolized her older sister and wanted to be just like her."
"Cô ấy thần tượng chị gái mình và muốn được giống như chị ấy."
-
"He idolized his football coach and followed his advice without question."
"Anh ấy thần tượng huấn luyện viên bóng đá của mình và nghe theo lời khuyên của ông ấy một cách vô điều kiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Idolize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: idolize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Idolize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'idolize' mang nghĩa ngưỡng mộ một cách mù quáng, coi ai đó/cái gì đó hoàn hảo và không có khuyết điểm. Nó thường liên quan đến sự sùng bái và có thể bỏ qua những sai sót hoặc khuyết điểm. Khác với 'admire' (ngưỡng mộ) chỉ đơn giản là tôn trọng và khâm phục những phẩm chất tốt đẹp của ai đó mà không nhất thiết phải coi họ là hoàn hảo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'for' để chỉ lý do hoặc phẩm chất khiến ai đó được thần tượng hóa. Ví dụ: 'They idolized her for her talent.' (Họ thần tượng cô ấy vì tài năng của cô ấy.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Idolize'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she sings well at the concert, many fans will idolize her.
|
Nếu cô ấy hát hay tại buổi hòa nhạc, nhiều người hâm mộ sẽ thần tượng cô ấy. |
| Phủ định |
If you don't manage your time well, you won't idolize successful people, but envy them.
|
Nếu bạn không quản lý thời gian tốt, bạn sẽ không thần tượng những người thành công mà là ghen tị với họ. |
| Nghi vấn |
Will people idolize him if he wins the championship?
|
Mọi người sẽ thần tượng anh ấy nếu anh ấy vô địch chứ? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Idolize kindness in others.
|
Hãy ngưỡng mộ sự tử tế ở người khác. |
| Phủ định |
Don't idolize celebrities blindly.
|
Đừng thần tượng người nổi tiếng một cách mù quáng. |
| Nghi vấn |
Do idolize role models wisely.
|
Hãy thần tượng những hình mẫu một cách khôn ngoan. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many young people idolize K-pop stars.
|
Nhiều người trẻ tuổi thần tượng các ngôi sao K-pop. |
| Phủ định |
She doesn't idolize any celebrities; she admires them.
|
Cô ấy không thần tượng bất kỳ người nổi tiếng nào; cô ấy ngưỡng mộ họ. |
| Nghi vấn |
Do they idolize their coach, or do they just respect him?
|
Họ có thần tượng huấn luyện viên của họ không, hay họ chỉ tôn trọng ông ấy? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been idolizing the pop star for years before she finally met him.
|
Cô ấy đã thần tượng ngôi sao nhạc pop trong nhiều năm trước khi cuối cùng cô ấy gặp anh ta. |
| Phủ định |
They hadn't been idolizing him as much as his other fans had.
|
Họ đã không thần tượng anh ấy nhiều như những người hâm mộ khác của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Had he been idolizing his older brother before realizing his flaws?
|
Anh ấy đã thần tượng anh trai mình trước khi nhận ra những khuyết điểm của anh ấy phải không? |