(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cult
B2

cult

noun

Nghĩa tiếng Việt

giáo phái tà đạo hội kín sự sùng bái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cult'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống tôn kính và sùng bái tôn giáo hướng đến một nhân vật hoặc đối tượng cụ thể.

Definition (English Meaning)

A system of religious veneration and devotion directed toward a particular figure or object.

Ví dụ Thực tế với 'Cult'

  • "The leader established a cult of personality, demanding absolute loyalty from his followers."

    "Nhà lãnh đạo đã thiết lập một giáo phái sùng bái cá nhân, yêu cầu sự trung thành tuyệt đối từ những người theo ông ta."

  • "She escaped from a dangerous cult after years of indoctrination."

    "Cô ấy đã trốn thoát khỏi một giáo phái nguy hiểm sau nhiều năm bị tẩy não."

  • "The band has a cult following."

    "Ban nhạc có một lượng người hâm mộ cuồng nhiệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cult'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cult
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sect(giáo phái)
group(nhóm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tôn giáo học

Ghi chú Cách dùng 'Cult'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cult' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một nhóm người có niềm tin và thực hành tôn giáo hoặc triết học cực đoan, thường bị coi là nguy hiểm hoặc có tính chất tẩy não. Nó khác với 'religion' ở quy mô, tính chính thống và mức độ chấp nhận của xã hội. 'Cult' thường nhỏ hơn, ít chính thống hơn và có thể bị xã hội xa lánh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of around

- cult of: Đề cập đến đối tượng hoặc nhân vật được sùng bái. Ví dụ: 'the cult of personality around the leader'.
- cult around: Tương tự như 'cult of', nhưng có thể nhấn mạnh sự hình thành và phát triển xung quanh một đối tượng. Ví dụ: 'a cult around a certain celebrity'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cult'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cult has a strong influence on its members.
Giáo phái đó có ảnh hưởng mạnh mẽ đến các thành viên của nó.
Phủ định
He is not a member of any cult.
Anh ấy không phải là thành viên của bất kỳ giáo phái nào.
Nghi vấn
Is this group considered a cult by the authorities?
Nhóm này có được chính quyền coi là một giáo phái không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He's involved in that cult, isn't he?
Anh ta có liên quan đến giáo phái đó, phải không?
Phủ định
They aren't members of the cult, are they?
Họ không phải là thành viên của giáo phái đó, phải không?
Nghi vấn
The cult's practices are harmless, aren't they?
Các hoạt động của giáo phái đó là vô hại, phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't joined that cult.
Tôi ước tôi đã không tham gia giáo phái đó.
Phủ định
If only there weren't so many people drawn to cults.
Giá như không có quá nhiều người bị lôi kéo vào các giáo phái.
Nghi vấn
Do you wish people would stop forming cults?
Bạn có ước mọi người sẽ ngừng thành lập các giáo phái không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)