(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ignominiously
C1

ignominiously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách nhục nhã một cách ô nhục một cách mất mặt một cách ê chề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ignominiously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách nhục nhã, đáng hổ thẹn; một cách ô nhục, mất thể diện.

Definition (English Meaning)

In a dishonorable or humiliating manner; shamefully.

Ví dụ Thực tế với 'Ignominiously'

  • "The boxer was ignominiously defeated in the first round."

    "Võ sĩ đã bị đánh bại một cách nhục nhã ngay trong hiệp đầu tiên."

  • "His career ended ignominiously after the scandal."

    "Sự nghiệp của anh ta đã kết thúc một cách nhục nhã sau vụ bê bối."

  • "The government ignominiously retreated from its initial policy."

    "Chính phủ đã rút lui một cách nhục nhã khỏi chính sách ban đầu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ignominiously'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shamefully(một cách đáng xấu hổ)
disgracefully(một cách ô nhục)
humiliatingly(một cách nhục nhã)

Trái nghĩa (Antonyms)

honorably(một cách danh dự) nobly(một cách cao thượng)
respectably(một cách đáng kính trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Ignominiously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ignominiously' diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra một cách đáng xấu hổ, thường là trước công chúng. Nó nhấn mạnh sự mất danh dự và sự bẽ mặt đi kèm với hành động đó. Khác với 'shamefully' chỉ đơn giản là đáng xấu hổ, 'ignominiously' thường mang ý nghĩa về sự hạ nhục công khai và sự thất bại thảm hại. Ví dụ: một đội quân rút lui 'ignominiously' không chỉ đơn thuần là thua trận, mà còn rút lui một cách hỗn loạn và mất mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ignominiously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)