(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ignoring (as adjective: uninteresting)
B2

ignoring (as adjective: uninteresting)

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tẻ nhạt không thú vị không đáng quan tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ignoring (as adjective: uninteresting)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thu hút sự chú ý hoặc suy nghĩ; tẻ nhạt, không thú vị.

Definition (English Meaning)

Giving little attention or thought to something; uninteresting.

Ví dụ Thực tế với 'Ignoring (as adjective: uninteresting)'

  • "The ignoring details of the report made it difficult to stay focused."

    "Những chi tiết tẻ nhạt của bản báo cáo khiến người ta khó tập trung."

  • "The ignoring background noise didn't distract her from her work."

    "Tiếng ồn nền tẻ nhạt không làm cô ấy xao nhãng công việc."

  • "The ignoring plot made the movie difficult to enjoy."

    "Cốt truyện tẻ nhạt khiến bộ phim khó xem."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ignoring (as adjective: uninteresting)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ignorance
  • Verb: ignore
  • Adjective: ignorant, ignoring
  • Adverb: ignorantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

uninteresting(không thú vị)
boring(nhàm chán)
dull(tẻ nhạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Ignoring (as adjective: uninteresting)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'ignoring' được sử dụng như một tính từ, nó thường diễn tả một cái gì đó hoặc ai đó không đáng quan tâm hoặc không đáng để ý. Khác với 'ignorant' mang nghĩa thiếu kiến thức, 'ignoring' ở đây thể hiện sự thiếu hấp dẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ignoring (as adjective: uninteresting)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)