(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ill omen
C1

ill omen

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điềm gở điềm báo xấu điềm không lành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ill omen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dấu hiệu hoặc sự kiện được tin là điềm báo của vận rủi hoặc bất hạnh trong tương lai.

Definition (English Meaning)

A sign or event that is believed to be a warning of bad luck or future misfortune.

Ví dụ Thực tế với 'Ill omen'

  • "The sudden storm was seen as an ill omen for their voyage."

    "Cơn bão đột ngột được xem như một điềm báo xấu cho chuyến đi của họ."

  • "The dark clouds gathering overhead seemed like an ill omen."

    "Những đám mây đen kéo đến trên đầu có vẻ như là một điềm báo không lành."

  • "The project's failure was an ill omen for the company's future."

    "Sự thất bại của dự án là một điềm báo xấu cho tương lai của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ill omen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ill omen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bad sign(điềm xấu)
portent(điềm báo (trang trọng))
bad luck(vận rủi)

Trái nghĩa (Antonyms)

good omen(điềm lành)
auspicious sign(dấu hiệu tốt lành)

Từ liên quan (Related Words)

superstition(sự mê tín)
misfortune(bất hạnh)
prophecy(lời tiên tri)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Tín ngưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Ill omen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'ill omen' thường được sử dụng để mô tả những sự kiện hoặc dấu hiệu mang tính tiêu cực, báo hiệu điều không may sắp xảy ra. Nó thường mang sắc thái trang trọng và có phần cổ điển hơn so với các từ đồng nghĩa như 'bad sign' hay 'bad luck'. 'Omen' tự thân nó đã mang nghĩa điềm báo, nhưng việc thêm 'ill' nhấn mạnh vào tính chất xấu xa, không lành của điềm báo đó. So sánh với 'auspicious omen' (điềm lành) để thấy rõ sự đối lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'ill omen of': thường dùng để chỉ điềm báo của một điều gì đó cụ thể (ví dụ: 'the black cat was an ill omen of bad luck'). 'ill omen for': thường dùng để chỉ điềm báo cho ai đó hoặc cái gì đó (ví dụ: 'the storm was an ill omen for the upcoming harvest').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ill omen'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)