(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ illegally
B2

illegally

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

bất hợp pháp trái phép vi phạm pháp luật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Illegally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không được luật pháp cho phép; bất hợp pháp.

Definition (English Meaning)

In a way that is not allowed by law.

Ví dụ Thực tế với 'Illegally'

  • "He was illegally selling drugs."

    "Anh ta đang bán ma túy bất hợp pháp."

  • "The company was accused of illegally dumping waste."

    "Công ty bị cáo buộc thải chất thải bất hợp pháp."

  • "They illegally crossed the border."

    "Họ đã vượt biên trái phép."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Illegally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: illegal
  • Adverb: illegally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Illegally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'illegally' thường được dùng để mô tả hành động vi phạm luật pháp một cách rõ ràng. Nó nhấn mạnh tính chất phi pháp và có thể dẫn đến hậu quả pháp lý. Sự khác biệt với các từ như 'wrongfully' hoặc 'unlawfully' là ở mức độ nghiêm trọng và tính chất cụ thể của hành vi vi phạm. 'Wrongfully' có thể chỉ những hành vi sai trái về mặt đạo đức hoặc công bằng, trong khi 'unlawfully' có thể đề cập đến việc không tuân thủ luật nhưng không nhất thiết phải là hành vi phạm tội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Illegally'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although he knew it was wrong, he illegally downloaded the movie.
Mặc dù anh ta biết là sai, anh ta đã tải phim xuống bất hợp pháp.
Phủ định
Even though the evidence was compelling, the court could not prove he illegally entered the country.
Mặc dù bằng chứng rất thuyết phục, tòa án không thể chứng minh rằng anh ta đã nhập cảnh vào đất nước một cách bất hợp pháp.
Nghi vấn
If someone acts as a whistle-blower, will the authorities investigate if the company is operating illegally?
Nếu ai đó đóng vai trò là người tố giác, liệu chính quyền có điều tra xem công ty có đang hoạt động bất hợp pháp hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)