lawfully
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lawfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hợp pháp; theo luật.
Ví dụ Thực tế với 'Lawfully'
-
"The evidence was lawfully obtained."
"Bằng chứng đã được thu thập một cách hợp pháp."
-
"He lawfully entered the country with a valid visa."
"Anh ta nhập cảnh hợp pháp vào đất nước với visa hợp lệ."
-
"The company lawfully avoided paying taxes by using legal loopholes."
"Công ty đã trốn thuế một cách hợp pháp bằng cách sử dụng các kẽ hở pháp lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lawfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lawful
- Adverb: lawfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lawfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lawfully' nhấn mạnh hành động được thực hiện tuân thủ theo luật pháp và quy định hiện hành. Nó khác với 'legally' ở chỗ 'lawfully' có thể mang sắc thái đạo đức hoặc sự chính đáng hơn, trong khi 'legally' chỉ đơn thuần là tuân theo luật. Ví dụ, một hành động có thể legally đúng nhưng unlawfully sai (ví dụ, một kẽ hở luật pháp có thể được khai thác legally nhưng một cách unlawfully).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lawfully'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.