(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ liquid
A2

liquid

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chất lỏng dạng lỏng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liquid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chất lỏng, một chất có thể chảy tự do nhưng có thể tích không đổi, như nước hoặc dầu.

Definition (English Meaning)

A substance that flows freely but is of constant volume, like water or oil.

Ví dụ Thực tế với 'Liquid'

  • "Water is a liquid at room temperature."

    "Nước là một chất lỏng ở nhiệt độ phòng."

  • "Please drink plenty of liquids when you have a cold."

    "Làm ơn uống nhiều chất lỏng khi bạn bị cảm."

  • "The accident involved a spillage of toxic liquid."

    "Vụ tai nạn liên quan đến sự cố tràn chất lỏng độc hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Liquid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

water(nước)
oil(dầu) gasoline(xăng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Liquid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chất lỏng là một trong ba trạng thái cơ bản của vật chất (cùng với chất rắn và chất khí). Nó có khả năng thích ứng với hình dạng của vật chứa. Khác với khí, chất lỏng có thể tích xác định. Phân biệt với 'fluid' (chất lưu) là khái niệm rộng hơn, bao gồm cả chất lỏng và chất khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' thường dùng để chỉ vật chứa đựng chất lỏng: 'The water is in the bottle.' ('Nước ở trong chai'). 'of' thường dùng để chỉ thành phần: 'a bottle of water' ('một chai nước').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Liquid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)