liquid
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liquid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất lỏng, một chất có thể chảy tự do nhưng có thể tích không đổi, như nước hoặc dầu.
Definition (English Meaning)
A substance that flows freely but is of constant volume, like water or oil.
Ví dụ Thực tế với 'Liquid'
-
"Water is a liquid at room temperature."
"Nước là một chất lỏng ở nhiệt độ phòng."
-
"Please drink plenty of liquids when you have a cold."
"Làm ơn uống nhiều chất lỏng khi bạn bị cảm."
-
"The accident involved a spillage of toxic liquid."
"Vụ tai nạn liên quan đến sự cố tràn chất lỏng độc hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liquid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liquid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chất lỏng là một trong ba trạng thái cơ bản của vật chất (cùng với chất rắn và chất khí). Nó có khả năng thích ứng với hình dạng của vật chứa. Khác với khí, chất lỏng có thể tích xác định. Phân biệt với 'fluid' (chất lưu) là khái niệm rộng hơn, bao gồm cả chất lỏng và chất khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường dùng để chỉ vật chứa đựng chất lỏng: 'The water is in the bottle.' ('Nước ở trong chai'). 'of' thường dùng để chỉ thành phần: 'a bottle of water' ('một chai nước').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liquid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.