lack of liquidity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lack of liquidity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng thiếu hụt tài sản thanh khoản (ví dụ như tiền mặt) để trả nợ.
Definition (English Meaning)
The state of not having enough liquid assets (such as cash) to pay debts.
Ví dụ Thực tế với 'Lack of liquidity'
-
"The company's lack of liquidity led to its bankruptcy."
"Việc công ty thiếu thanh khoản đã dẫn đến phá sản."
-
"The bank experienced a lack of liquidity due to the sudden withdrawal of funds."
"Ngân hàng đã trải qua tình trạng thiếu thanh khoản do việc rút tiền đột ngột."
-
"A lack of liquidity can be a serious problem for businesses of all sizes."
"Việc thiếu thanh khoản có thể là một vấn đề nghiêm trọng đối với các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lack of liquidity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lack, liquidity
- Verb: lack (có thể dùng như động từ)
- Adjective: liquid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lack of liquidity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh tài chính, kinh doanh để chỉ tình trạng một công ty, ngân hàng hoặc thị trường không có đủ tiền mặt hoặc tài sản dễ chuyển đổi thành tiền mặt để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn. 'Lack of' nhấn mạnh sự thiếu hụt, không đủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc mối quan hệ giữa 'lack' và 'liquidity', tức là sự thiếu hụt *của* tính thanh khoản.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lack of liquidity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.